Chủ đề học tiếng Trung về từ vựng giao thông
Các bạn thân mến, hàng ngày chúng ta đi làm, đi học trên con đường giao thông với nhiều xe cộ, đặc biệt là
vào những giờ cao điểm trên các thành phố lớn thì các bạn cũng biết giao thông như thế nào rồi đúng không.
Bài viết này mình giới thiệu với các bạn chủ đề học tiếng Trung về từ vựng giao thông, các bạn xem và lưu
lại danh sách về học, chia sẻ với bạn bè của mình cùng học nhé. Chúc các bạn chinh phục được tiếng Trung
trong thời gian ngắn nhất có thể.
vào những giờ cao điểm trên các thành phố lớn thì các bạn cũng biết giao thông như thế nào rồi đúng không.
Bài viết này mình giới thiệu với các bạn chủ đề học tiếng Trung về từ vựng giao thông, các bạn xem và lưu
lại danh sách về học, chia sẻ với bạn bè của mình cùng học nhé. Chúc các bạn chinh phục được tiếng Trung
trong thời gian ngắn nhất có thể.
Đọc thêm:
Các bạn có nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Trung tại:
Chủ đề học tiếng Trung về từ vựng giao thông
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao thông
Danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề về giao thông:
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
交通 jiāotōng
|
Giao thông/ Traffic
|
2
|
事故 shìgù
|
Tai nạn/ accident
|
3
|
巴士 bāshì
|
Xe buýt/ bus
|
4
|
马车 mǎchē
|
chuyên chở, vận chuyển/ coach
|
5
|
曲线 qūxiàn
|
đường cong/ curve
|
6
|
渡轮 dùlún
|
Phà/ ferry
|
7
|
汽油 qìyóu
|
Gas, xăng/ gas, petrol
|
8
|
船屋 chuánwū
|
Nhà thuyền/ houseboat
|
9
|
火车头 huǒchētóu
|
Đầu máy/ locomotive
|
10
|
摩托艇 mótuō tǐng
|
Thuyền máy/ motorboat
|
11
|
山地自行车 shāndì zìxíngchē
|
Xe đạp leo núi/ mountain bike
|
12
|
单行道 dānxíng dào
|
Đường một chiều/ one-way street
|
13
|
行人 xíngrén
|
Người đi bộ/ pedestrian
|
14
|
铁路 tiělù
|
Đường sắt/ rail
|
15
|
道路 dàolù
|
Đường/ road
|
16
|
电动踏板摩托车
diàndòng tàbǎn mótuō chē |
Xe điện, xa tay ga/ scooter
|
17
|
速度 sùdù
|
Tốc độ/ speed
|
18
|
车站 chēzhàn
|
Dừng lại, Trạm/ stop
|
19
|
出租车 chūzū chē
|
taxi
|
20
|
道岔 dàochà
|
chuyển đổi đường chạy/ track switch
|
21
|
红绿灯 hónglǜdēng
|
đèn giao thông/ traffic light
|
22
|
有轨电车 yǒu guǐ diànchē
|
đường cho xe chạy, xe điện/ tram
|
23
|
双向行车 shuāngxiàng xíngchē
|
Giao thông hai chiều/ two-way traffic
|
24
|
道口杆 dàokǒu gān
|
Rào chắn/ barrier
|
25
|
缆车 lǎnchē
|
Cáp treo/ cable car
|
26
|
塞满 sāi mǎn
|
ùn tắc, đầy/ congestion
|
27
|
死胡同 sǐhútòng
|
Ngõ cụt, đường cùng/ dead end
|
28
|
自动扶梯 zìdòng fútī
|
Thang cuốn/ escalator
|
29
|
消防车 xiāofángchē
|
Xe cứu hỏa/ fire truck
|
30
|
手刹车 shǒu shāchē
|
Phanh tay/ handbrake
|
31
|
女士自行车 nǚshì zìxíngchē
|
Xe đạp nữ/ ladies' bicycle
|
32
|
地图 dìtú
|
Bản đồ/ map
|
33
|
摩托车 mótuō chē
|
Xe máy/ motorcycle
|
34
|
关口 guānkǒu
|
Đèo núi/ mountain pass
|
35
|
停车计时器 tíngchē jìshí qì
|
Hẹn giờ đỗ xe/ parking meter
|
36
|
飞机 fēijī
|
Máy bay/ plane
|
37
|
铁路桥 tiělù qiáo
|
Cầu đường sắt/ railway bridge
|
38
|
环行交通 huánxíng jiāotōng
|
vòng xoay/ roundabout
|
39
|
旅行指南 lǚxíng zhǐnán
|
Biển chỉ dẫn/ signpost
|
40
|
限速 xiàn sù
|
Giới hạn tốc độ/ speed limit
|
41
|
路牌 lùpái
|
Biển báo đường phố/ street sign
|
42
|
车票 chēpiào
|
Vé/ ticket
|
43
|
拖拉机 tuōlājī
|
máy kéo/ tractor
|
44
|
交通标志 jiāotōng biāozhì
|
Biển báo giao thông/ traffic sign
|
45
|
运输 yùnshū
|
Giao thông vận tải, vận chuyển/ transport
|
46
|
地下通道 dìxià tōngdào
|
lối đi ngầm, đường chui/ underpass
|
47
|
自行车 zìxíngchē
|
Xe đạp/ bicycle
|
48
|
汽车 qìchē
|
Xe hơi/ car
|
49
|
公路 gōnglù
|
Đường quê/ country road
|
50
|
出发 chūfā
|
Khởi hành/ departure
|
51
|
超重行李 chāozhòng xínglǐ
|
Hành lý quá cước/ excess baggage
|
52
|
飞行 fēixíng
|
bay, chuyến bay/ flight
|
53
|
直升机 zhíshēngjī
|
Máy bay trực thăng/ helicopter
|
54
|
左转弯 zuǒ zhuǎnwān
|
Rẽ trái/ left turn
|
55
|
地铁 dìtiě
|
Tàu điện ngầm/ metro
|
56
|
摩托车头盔 mótuō chē tóukuī
|
Mũ bảo hiểm xe máy/ motorcycle helmet
|
57
|
禁止超车区 jìnzhǐ chāochē qū
|
Khu vực cấm đi qua/ no-passing zone
|
58
|
乘客 chéngkè
|
Hành khách/ passenger
|
59
|
坑洞 kēng dòng
|
Ổ gà/ pothole
|
60
|
坡道 pō dào
|
Đường dốc/ ramp
|
61
|
座位排 zuòwèi pái
|
Hàng ghế/ row of seats
|
62
|
车站 chēzhàn
|
ga tàu/ station
|
63
|
童车 tóngchē
|
xe đẩy/ stroller
|
64
|
行车时间表
xíngchē shíjiān biǎo
|
thời gian biểu/ timetable
|
65
|
火车 huǒchē
|
xe lửa/ train
|
66
|
三轮车 sānlúnchē
|
xe ba bánh/ tricycle
|
67
|
方向盘 fāngxiàngpán
|
bánh xe/ wheel
|
68
|
小船 xiǎochuán
|
thuyền/ boat
|
69
|
旅居车 lǚjū chē
|
Đoàn xe/ caravan
|
70
|
游轮 yóulún
|
Tàu du lịch/ cruise ship
|
71
|
紧急刹车 jǐnjí shāchē
|
Phanh khẩn cấp/ emergency brake
|
72
|
出口 chūkǒu
|
thoát, lối ra/ exit
|
73
|
货运车 huò yùn chē
|
Xe chở hàng/ freight car
|
74
|
高速公路 gāosù gōnglù
|
Quốc lộ/ highway
|
75
|
铁路道口 tiělù dàokǒu
|
Băng qua đường/ level crossing
|
76
|
轻便摩托车 qīngbiànmótuōchē
|
Xe máy/ moped
|
77
|
女摩托车驾驶员
nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán
|
nữ tài xế xe máy/ motorcyclist
|
78
|
禁止吸烟 jìnzhǐ xīyān
|
Không hút thuốc/ non-smoking
|
79
|
喷气式客机 pēnqì shì kèjī
|
Máy bay phản lực chở khách/ passenger jet
|
80
|
螺旋桨飞机 luóxuánjiǎng fēijī
|
Máy bay cánh quạt/ propeller aircraft
|
81
|
优先行使 yōuxiān xíngshǐ
|
Bên phải đường/ right of way
|
82
|
雪地车 xuě dì chē
|
Xe trượt tuyết/ snowmobile
|
83
|
轮船 lúnchuán
|
tàu hơi nước/ steamer
|
84
|
地铁站 dìtiě zhàn
|
Ga tàu điện ngầm/ subway station
|
85
|
轨道 guǐdào
|
đường ray/ track
|
86
|
交通阻塞 jiāotōng zǔsè
|
Kẹt xe/ traffic jam
|
87
|
火车旅行 huǒchē lǚxíng
|
Đi tàu/ train ride
|
88
|
卡车 kǎchē
|
Xe tải/ truck
|
89
|
飞艇 fēitǐng
|
Khí cầu/ zeppelin
|
Chủ đề học tiếng Trung từ vựng giao thông trên đây các bạn đã học được nhiều chưa, hàng ngày các bạn đều
tham gia giao thông vì vậy mà chủ đề này các bạn sẽ học được nhanh thôi, mình mong kiến thức trên đây hữu
ích với các bạn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục Hàn ngữ.
tham gia giao thông vì vậy mà chủ đề này các bạn sẽ học được nhanh thôi, mình mong kiến thức trên đây hữu
ích với các bạn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục Hàn ngữ.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét