Chủ đề học tiếng Trung từ vựng về thành phố
Thành phố với các bạn đã từng đến và sinh sống thì không còn xa lạ nữa, nhưng những bạn chưa bao giờ
lên thành phố và mới đặt chân lên phố thị phồn hoa thì thế nào, chắc các bạn cũng khá lạ lẫm đúng không
ạ. Hôm nay mình gửi đến các bạn học Trung ngữ chủ đề học tiếng Trung từ vựng về thành phố, dưới đây
là danh sách từ vựng về chủ đề này mình đã tổng hợp giúp các bạn. Các bạn hãy lưu về và chia sẻ với
những người bạn của mình cùng học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
lên thành phố và mới đặt chân lên phố thị phồn hoa thì thế nào, chắc các bạn cũng khá lạ lẫm đúng không
ạ. Hôm nay mình gửi đến các bạn học Trung ngữ chủ đề học tiếng Trung từ vựng về thành phố, dưới đây
là danh sách từ vựng về chủ đề này mình đã tổng hợp giúp các bạn. Các bạn hãy lưu về và chia sẻ với
những người bạn của mình cùng học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Các bạn có nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, xem chi tiết các khóa học tại:
Chủ đề học tiếng Trung từ vựng về thành phố
Từ vựng học tiếng Trung chủ đề thành phố
Danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề thành phố:
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
城市 chéng shì
|
Thành phố/ City
|
2
|
首都 shǒudū
|
Thủ đô/ capital
|
3
|
机场 jīchǎng
|
Sân bay/ airport
|
4
|
博览会 bólǎnhuì
|
Hội chợ/ fair
|
5
|
自行车道 zìxíngchē dào
|
Đường dành cho xe đạp/ bike path
|
6
|
喷泉 pēnquán
|
Đài phun nước/ fountain
|
7
|
消防栓 xiāofáng shuān
|
Vòi chữa cháy/ hydrant
|
8
|
霓虹灯 níhóngdēng
|
ánh sáng Neon/ neon light
|
9
|
公园 gōngyuán
|
Công viên/ park
|
10
|
邮政编码(邮编)
yóuzhèng biānmǎ (yóubiān) |
Mã bưu điện (mã zip)/ postal code (ZIP)
|
11
|
地平线 dìpíngxiàn
|
chân trời/ skyline
|
12
|
隧道 suìdào
|
Đường hầm/ tunnel
|
13
|
水塔 shuǐtǎ
|
tháp nước/ water tower
|
14
|
塔 tǎ
|
tháp/ tower
|
15
|
景点 jǐngdiǎn
|
điểm tham quan/ sights
|
16
|
电话亭 diànhuàtíng
|
Bốt điện thoại/ phone booth
|
17
|
歌剧 gējù
|
nhạc kịch/ opera
|
18
|
邻里 línlǐ
|
hàng xóm, khu phố/ neighborhood
|
19
|
酒店 jiǔdiàn
|
Khách sạn/ hotel
|
20
|
犯罪 fànzuì
|
Tội phạm/ crime
|
21
|
消防队 xiāofáng duì
|
Đội cứu hỏa, đội chữa cháy/ fire brigade
|
22
|
城市地图 chéngshì dìtú
|
Bản đồ thành phố/ city map
|
23
|
钟琴 zhōng qín
|
chuông hòa âm/ carillon
|
24
|
大城市 dàchéngshì
|
Thành phố lớn/ big city
|
25
|
村 cūn
|
Làng/ village
|
26
|
公寓大楼 gōngyù dàlóu
|
chung cư/ apartment building
|
27
|
船港 chuángǎng
|
Cảng tàu/ boat harbor
|
28
|
港口 gǎngkǒu
|
cảng, bến cảng/ harbor, harbour
|
29
|
电影院 diànyǐngyuàn
|
Rạp chiếu phim/ cinema
|
30
|
游行 yóuxíng
|
biểu tình/ demonstration
|
31
|
垃圾 lè sè
|
rác, chất thải/ garbage
|
32
|
标志 biāozhì
|
Cột mốc/ landmark
|
33
|
夜总会 yèzǒnghuì
|
Câu lạc bộ đêm/ night club
|
34
|
公园长凳
gōng yuán cháng dèng
|
Ghế đá công viên/ park bench
|
35
|
监狱 jiānyù
|
Nhà tù/ prison
|
36
|
路灯 lùdēng
|
Đèn đường/ street light
|
37
|
车辆 chēliàng
|
xe/ vehicle
|
38
|
长椅 cháng yǐ
|
ghế dài, băng ghế/ bench
|
39
|
邮箱 yóuxiāng
|
hộp thư/ mailbox
|
40
|
老城区 lǎo chéngqū
|
phố cổ/ old town
|
41
|
停车场 tíngchē chǎng
|
Bãi đậu xe/ parking lot
|
42
|
酒馆 jiǔguǎn
|
Quán rượu/ pub
|
43
|
旅游办公室 lǚyóu bàngōngshì
|
Văn phòng du lịch/ tourist office
|
44
|
墓地 mù dì
|
Nghĩa trang/ cemetery
|
45
|
医院 Yīyuàn
|
bệnh viện/ hospital
|
46
|
餐厅 cān tīng
|
nhà hàng/ restaurant
|
47
|
近郊区 Jìnjiāo qū
|
Gần ngoại ô
|
48
|
郊区 jiāoqū
|
Ngoại ô
|
49
|
区 qū
|
quận, huyện/ District
|
50
|
商业区 Shāngyè qū
|
khu thương mại, kinh doanh/ Business district
|
51
|
前厅 qián tīng
|
hành lang
|
52
|
巴士车站 bāshì chēzhàn
|
điểm dừng xe bus/ Bus stop
|
53
|
红绿灯 hónglǜdēng
|
Đèn giao thông/ Traffic light
|
54
|
人行道 rénxíngdào
|
Vỉa hè/ Sidewalk
|
55
|
停车库 tíngchē kù
|
Nơi đậu xe/ Parking garage
|
Chủ đề học tiếng Trung từ vựng về thành phố trên đây các bạn đã học được nhiều từ chưa, hãy trau dồi
thêm thật nhiều kiến thức để nâng cao vốn kiến thức của bạn, tự tin giao tiếp tiếng Trung như người bản
xứ nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục Trung ngữ.
thêm thật nhiều kiến thức để nâng cao vốn kiến thức của bạn, tự tin giao tiếp tiếng Trung như người bản
xứ nhé. Chúc các bạn luôn thành công trên con đường chinh phục Trung ngữ.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét