Học tiếng Trung chủ đề từ trái nghĩa
Các bạn thân mến, trong cuộc sống của chúng ta hàng ngày các bạn dùng rất nhiều từ trái nghĩa nhau diễn đạt
ý muốn nói của các bạn phải không ạ. Bài viết ngày hôm nay mình cũng chia sẻ với các bạn học tiếng Trung
Quốc chủ đề cặp từ trái nghĩa, các bạn xem và học danh sách từ vựng dưới đây nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
ý muốn nói của các bạn phải không ạ. Bài viết ngày hôm nay mình cũng chia sẻ với các bạn học tiếng Trung
Quốc chủ đề cặp từ trái nghĩa, các bạn xem và học danh sách từ vựng dưới đây nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Đọc thêm:
Học tiếng Trung Quốc chủ đề cặp từ trái nghĩa
Danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề từ trái nghĩa:
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Anh/Tiếng Việt
|
1
|
真假 zhēn jiǎ
|
đúng - sai/ true - false(độ chính xác)
|
2
|
长短 chángduǎn
|
dài - ngắn(chiều dài)/long - short length
|
3
|
沉浮 chénfú
|
Chìm - nổi(phao)
|
4
|
粗细 cūxì
|
dày - mỏng(độ dày) thick - thin thickness
|
5
|
大小 dàxiǎo
|
lớn -nhỏ(kích thước)/ big - small size
|
6
|
东西dōngxi
|
đông - tây(hướng)east - west thing
|
7
|
动静 dòngjìng
|
di chuyển - yên tĩnh(hành động)move - still activity
|
8
|
多少 duōshǎo
|
nhiều - ít(một vài)(bao nhiêu)/ many - few how many
|
9
|
方圆 fāngyuán
|
vuông - tròn/ square - round
|
10
|
否则 fǒuzé
|
không - sau đó
|
11
|
刚柔 gāngróu
|
cứng - mềm hard - soft
|
12
|
高低 gāodī
|
Cao - thấp/ high - low height
|
13
|
黑白 hēibái
|
Đen - trắng/ black - white
|
14
|
水火 shuǐhuǒ
|
nước - lửa(thảm họa)/ water - fire disaster
|
15
|
水土 shuǐtǔ
|
nước - đất (môi trường tự nhiên)/ water - soil natural environment
|
16
|
吞吐 tūntǔ
|
nuốt - nhổ/ swallow - spit
|
17
|
先后 xiānhòu
|
đầu tiên - sau (theo thứ tự)first - after in order
|
18
|
虚实 xūshí
|
ảo - thực
|
19
|
胜负 shèngfù
|
thắng - thua
|
20
|
左右 zuǒyòu
|
trái phải(khoảng)/ left - right approximately
|
21
|
正反 zhèngfǎn
|
tích cực - tiêu cực, ưu điểm - khuyết điểm/ right - reverse pros and cons
|
22
|
涨缩 zhǎngsuō
|
tăng giảm(đường dốc)/ rise - fall
fluctuation
|
23
|
阴阳 yīnyáng
|
âm - dương yin - yang
|
24
|
上下 shàng xià
|
lên - xuống, trên - dưới/ up - down top and bottom
|
25
|
善恶 shàn'è
|
thiện - ác/ good - evil
|
26
|
曲直 qūzhí
|
quanh co - thẳng, đúng - sai/ crooked - straight, right and wrong
|
27
|
轻重 qīngzhòng
|
nhẹ - nặng/ light - heavy(mức độ)severity
|
28
|
前后 qiánhòu
|
Trước - sau khi bắt đầu kết thúc/ before - after beginning to end
|
29
|
起落 qǐluò
|
Tăng - giảm/ rise - fall
|
30
|
胖瘦 pàngshòu
|
Béo - gầy/ fat - thin
|
31
|
男女 nánnǚ
|
Nam - nữ/ male - female
|
32
|
老少 lǎoshào
|
Già - trẻ ở mọi lứa tuổi/ old - young all ages
|
33
|
来去 láiqù
|
Đến - đi/ come - go
|
34
|
宽窄 kuānzhǎi
|
rộng - hẹp(Chiều rộng)/ wide - narrow width
|
35
|
快慢 kuàimàn
|
Nhanh - chậm(tốc độ)/fast - slow speed
|
36
|
进退 jìntuì
|
tiến - lùi/ advance - retreat
|
37
|
好 坏 hǎohuài,
|
tốt - xấu(chất lượng)/good-bad(quality)
|
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Trung tại:
Danh sách trên đây có làm khó các bạn không ạ, hãy chăm chỉ học tập thật tốt các bạn nhé. Lưu danh sách về
để trau dồi thêm và chia sẻ với bạn bè của mình nữa nào. Chúc các bạn học tập vui vẻ.
để trau dồi thêm và chia sẻ với bạn bè của mình nữa nào. Chúc các bạn học tập vui vẻ.
Nhận xét
Đăng nhận xét