以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ
Các bạn thân mến. mình muốn gửi đến các bạn bài viết về 以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ, các bạn hãy xem 2 cụm từ này được sử dụng như thế nào nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian sớm nhất có thể. Đọc thêm: >> Động từ 接 và 接到 trong tiếng Trung . >>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc . 以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ 1. Trước và sau a. Với sự kiện hoặc hành động Trước tiên bạn cần nhìn vào 以前 và 以后 để nói về các sự kiện xảy ra trước hay sau những thứ khác. Cấu trúc: Sự kiện, 以后, điều gì đó xảy ra. Cấu trúc trên được nói rằng điều gì đó xảy ra sau sự kiện đó, cấu trúc tương tự được sử dụng để nói về các sự kiện trong quá khứ hoặc tương lai, nó chỉ đơn giản là thời gian sắp xếp các sự kiện. Bạn có thể thay đổi 以后 cho 以前, cấu trúc giống nhau. Ví dụ: 吃饭以前,我们先祈祷。Chīfàn yǐqián, wǒmen xiān qídǎo. → Trước khi ăn, chúng ta cầu nguyện trước. 去加