Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 10, 2019

Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 4

Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng tiếp tục học phần 4 toán học - chủ đề từ vựng tiếng Trung nhé các bạn. Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung về chủ đề này, hãy cố gắng chăm chỉ để sớm chinh phục được những kiến thức đã học nhé.  Đọc thêm: >>Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 3 . >>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc . Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 4 锐角三角形     ruìjiǎo sānjiǎoxíng         tam giác nhọn/ acute triangle 直角三角形          zhíjiǎo sānjiǎoxíng            tam giác vuông/ right triangle 直角边            zhíjiǎo biān góc cạnh huyền/ leg 斜边             xiébiān             cạnh xiên/ hypotenuse 勾股定理            gōugǔ dìnglǐ           định lý Pitago/ Pythagorean theorem 钝角三角形       dùnjiǎo sānjiǎoxíng            tam giác tù/ obtuse triangle 不等边三角形     bù děng biān sānjiǎoxíng        tam giác không đều/ scalene triangle Các bạn quan tâm đến khóa học tiếng Trung từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo ti

Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 3

Chào các bạn, mình đã gửi đến các bạn ở những bài viết trước về kiến thức toán học - chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 1 và phần 2 rồi, các bạn đã nắm được những từ vựng đó rồi chứ.  Bài viết này chúng ta cùng tiếp tục học từ vựng này phần 3 nhé. Các bạn hãy cố gắng học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này nhé. Đọc thêm: >>Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 2 . >>Phương pháp học tiếng Trung cho người mới bắt đầu . Từ vựng tiếng Trung về toán học 数列           shùliè          dãy số 级数         jí shù            cấp số/ series 微积分      wēijīfēn         giải tích, vi phân và tích phân/ calculus 微分          wēifēn          vi phân/ differential 导数    dǎoshù          đạo hàm/ derivative      极限    jíxiàn              giới hạn/ limit 无穷大             wúqióngdà         vô cùng lớn, vô hạn/ infinite(a.) infinity(n.) 无穷小             Wúqióngxiǎo       vô cùng bé/ infinitesimal Bạn quan tâm và có nhu