Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 4
Các bạn ơi, hôm nay chúng ta cùng tiếp tục học phần 4 toán học - chủ đề từ vựng tiếng Trung nhé các bạn.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung về chủ đề này, hãy cố gắng chăm chỉ để sớm chinh phục được
những kiến thức đã học nhé.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung về chủ đề này, hãy cố gắng chăm chỉ để sớm chinh phục được
những kiến thức đã học nhé.
Đọc thêm:
Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 4
锐角三角形 ruìjiǎo sānjiǎoxíng tam giác nhọn/ acute triangle
直角三角形 zhíjiǎo sānjiǎoxíng tam giác vuông/ right triangle
直角边 zhíjiǎo biān góc cạnh huyền/ leg
斜边 xiébiān cạnh xiên/ hypotenuse
勾股定理 gōugǔ dìnglǐ định lý Pitago/ Pythagorean theorem
钝角三角形 dùnjiǎo sānjiǎoxíng tam giác tù/ obtuse triangle
不等边三角形 bù děng biān sānjiǎoxíng tam giác không đều/ scalene triangle
Các bạn quan tâm đến khóa học tiếng Trung từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo tiếng Trung, học Hán
ngữ 6 quyển: Quyển 1, Quyển 2, Quyển 3, 4, 5, luyện thi HSK 4, luyện biên phiên dịch tiếng Trung, hãy
xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Trung tại:
ngữ 6 quyển: Quyển 1, Quyển 2, Quyển 3, 4, 5, luyện thi HSK 4, luyện biên phiên dịch tiếng Trung, hãy
xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Trung tại:
等腰三角形 děng yāo sānjiǎoxíng tam giác cân/ isosceles triangle
等边三角形 děngbiānsānjiǎoxíng tam giác đều/ equilateral triangle
四边形 sìbiānxíng tứ giác/ quadrilateral
平行四边形 píngxíngsìbiānxíng hình bình hành/ parallelogram
矩形 jǔxíng hình chữ nhật/ rectangle
长 cháng chiều dài/ length
宽 kuān chiều rộng/ width
菱形 língxíng hình thoi/ rhomb, rhombus, rhombi(pl.), diamond
正方形 zhèngfāngxíng hình vuông/ square
梯形 tīxíng hình thang/ trapezoid
直角梯形 zhíjiǎo tīxíng hình thang vuông/ right trapezoid
等腰梯形 děng yāo tīxíng hình thang cân/ isosceles trapezoid
五边形 wǔ biān xíng ngũ giác/ pentagon
六边形 liù biān xíng lục giác/ hexagon
七边形 qī biān xíng hình thất giác/ heptagon
八边形 bā biān xíng hình bát giác/ octagon
九边形 jJiǔ biān xíng cửu giác/ enneagon
十边形 shí biān xíng hình thập giác/ decagon
十一边形 shíyī biān xíng hình 11 cạnh/ hendecagon
十二边形 shí'èr biān xíng hình 12 cạnh/ dodecagon
多边形 duōbiānxíng đa giác/ polygon
正多边形 zhèngduōbiānxíng đa giác đều/ equilateral polygon
圆 yuán hình tròn/ circle
圆心 yuánxīn tâm/ centre(BrE), center(AmE)
半径 bànjìng bán kính/ radius
直径 zhíjìng đường kính/ diameter
圆周率 yuánzhōulǜ số pi
弧 hú cung/ arc
半圆 bànyuán bán nguyệt/ semicircle
扇形 shànxíng hình quạt/ sector
椭圆 tuǒyuán hình elip/ ellipse
圆周 yuánzhōu chu vi hình tròn/ circumference
周长 zhōu cháng chu vi/ perimeter
面积 miànjī diện tích/ area
轨迹 guǐjì quỹ tích, quỹ đạo/ locus, loca(pl.)
相似 xiāngsì tương tự/ similar
全等 quán děng tương đẳng/ congruent
四面体 sìmiàntǐ tứ diện/ tetrahedron
Kiến thức về toán học - chủ đề từ vựng tiếng Trung trên đây các bạn hãy cố gắng chăm chỉ để sớm chinh
phục được ngôn ngữ này nhé. Chúc các bạn đạt được kết quả tốt sau quá trình học.
phục được ngôn ngữ này nhé. Chúc các bạn đạt được kết quả tốt sau quá trình học.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét