Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 8, 2020

Từ vựng về bệnh viện trong tiếng Trung

Hình ảnh
  Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về bệnh viện trong tiếng Trung các bạn nhé, bài viết này mình muốn gửi đến các bạn từ vựng liên quan đến chủ đề này, mong rằng các bạn sẽ lưu về luyện tập và chia sẻ kiến thức với bạn bè của mình để cùng trau dồi. Đọc thêm: >>Từ vựng về đời sống sinh viên trong tiếng Trung . >>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc . Từ vựng về bệnh viện trong tiếng Trung Cùng học từ vựng tiếng Trung về bệnh viện qua hình ảnh: 医院   yīyuàn    bệnh viện 门诊部  ménzhěnbù   khu khám 救护车  jiùhùchē   xe cấp cứu 担架  dānjià   cáng cứu thương 轮椅   lúnyǐ   xe lăn Bạn đang tìm trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà Nội. Các khóa học từ cơ bản đến biên phiên dịch: học giáo trình Hán ngữ 6 quyển, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung Q1, Q2, Q3, Q4, Q5, luyện nghe nói tiếng Trung, luyện biên dịch, luyện thi HSK.  Các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn mình chia sẻ sau đây, xem chi tiết từng khó

Từ vựng về đời sống sinh viên trong tiếng Trung

Hình ảnh
  Chủ đề mình về đo lường ở bài trước các bạn nắm được hết kiến thức chưa ạ, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về đời sống sinh viên trong tiếng Trung các bạn nhé.  Chủ đề này chắc hẳn không làm khó được các bạn, hãy kéo xuống dưới để xem kiến thức và share về học thôi nào. Đọc thêm: >>Từ vựng về hệ đo lường qua hình ảnh trong tiếng Trung . >>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội . Từ vựng về đời sống sinh viên trong tiếng Trung Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đời sống sinh viên, cùng bắt đầu luyện chủ đề này nào các bạn: 1. 读大学 dú dàxué: học đại học 2. 打工 dǎgōng: làm thêm 3. 兼职 jiānzhí: Làm thêm//bán thời gian 4. 做家教 zuò jiājiào: dạy gia sư 5. 作弊 zuòbì: gian lận/ quay cóp bài Các bạn đang tìm trung tâm học tiếng Trung tại Hà Nội uy tín, chất lượng và tốt nhất. Với các khóa học từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung biên phiên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Trung, luyện thi HS

Từ vựng về hệ đo lường qua hình ảnh trong tiếng Trung

Hình ảnh
  Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về hệ đo lường qua hình ảnh các bạn nhé, kiến thức này các bạn cần nắm để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, các bạn cố gắng chăm chỉ luyện tập nhé. Chúc các bạn sớm nắm được chủ đề này trong thời gian ngắn nhất có thể. Đọc thêm: >>Từ vựng về thời tiết qua hình ảnh trong tiếng Trung . >>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc . Từ vựng về hệ đo lường qua hình ảnh trong tiếng Trung Học từ vựng tiếng Trung về hệ đo lường qua hình ảnh: 度量衡        dùliànghéng           hệ đo lường 1米   yì mǐ            1 mét 1毫米            yì háomǐ  1 milimét 1厘米             yìlímǐ       1 centimét 1分米            fēnmǐ             1 đềximét 1公里              gōnglǐ               1 kilômét Bạn muốn học tiếng Trung tại một trung tâm chất lượng, uy tín và tốt nhất tại Hà Nội theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, học tiếng Trung sơ cấp, học Hán ngữ 1, Hán 2, tiếng Trung trung cấp, Hán 3, Hán 4, Hán 5, học tiếng Trung Q1, Q2, Q3