Từ vựng về bệnh viện trong tiếng Trung
Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về bệnh viện trong tiếng Trung các bạn nhé, bài viết này mình muốn gửi đến các bạn từ vựng liên quan đến chủ đề này, mong rằng các bạn sẽ lưu về luyện tập và chia sẻ kiến thức với bạn bè của mình để cùng trau dồi. Đọc thêm: >>Từ vựng về đời sống sinh viên trong tiếng Trung . >>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc . Từ vựng về bệnh viện trong tiếng Trung Cùng học từ vựng tiếng Trung về bệnh viện qua hình ảnh: 医院 yīyuàn bệnh viện 门诊部 ménzhěnbù khu khám 救护车 jiùhùchē xe cấp cứu 担架 dānjià cáng cứu thương 轮椅 lúnyǐ xe lăn Bạn đang tìm trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà Nội. Các khóa học từ cơ bản đến biên phiên dịch: học giáo trình Hán ngữ 6 quyển, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung Q1, Q2, Q3, Q4, Q5, luyện nghe nói tiếng Trung, luyện biên dịch, luyện thi HSK. Các bạn hãy nhấp chuột vào đường dẫn mình chia sẻ sau đây, xem chi tiết từng khó