Từ vựng về hệ đo lường qua hình ảnh trong tiếng Trung

 Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về hệ đo lường qua hình ảnh các bạn nhé, kiến thức này các bạn cần nắm để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, các bạn cố gắng chăm chỉ luyện tập nhé. Chúc các bạn sớm nắm được chủ đề này trong thời gian ngắn nhất có thể.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về thời tiết qua hình ảnh trong tiếng Trung.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.


Từ vựng về hệ đo lường qua hình ảnh trong tiếng Trung

Học từ vựng tiếng Trung về hệ đo lường qua hình ảnh:

度量衡        dùliànghéng         hệ đo lường


1米   yì mǐ          1 mét

1毫米          yì háomǐ  1 milimét

1厘米           yìlímǐ       1 centimét

1分米          fēnmǐ           1 đềximét

1公里            gōnglǐ             1 kilômét


Bạn muốn học tiếng Trung tại một trung tâm chất lượng, uy tín và tốt nhất tại Hà Nội theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, học tiếng Trung sơ cấp, học Hán ngữ 1, Hán 2, tiếng Trung trung cấp, Hán 3, Hán 4, Hán 5, học tiếng Trung Q1, Q2, Q3, Q4, Q5, luyện nghe nói với giáo viên người Trung, tiếng Trung biên dịch, luyện thi HSK tiếng Trung, tiếng Trung phiên dịch.


Sau đây mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo đầy đủ các khóa học ở trên qua đường link sau nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html. Bạn hãy click vào đường link xem và sớm quyết định đăng ký một khóa học phù hợp với mục tiêu các bạn đã đặt ra với tiếng Trung nhé.


1寸   cùn    1 tấc

1尺   chǐ   1 thước

1丈  zhàng            1 trượng

1里  lǐ          1 dặm

1英寸            yīngcùn     1 insơ, 1 inch

1英尺          yīngchǐ          1 phút, 1 foot

1码   mǎ   1 yard

1英里           yīnglǐ             1 dặm Anh, 

1海里            hǎilǐ            1 hải lý

1 升   shēng            1 lít

1毫升          háoshēng    1 mililít

1克   kè    gam

1毫克           háokè           1 miligam

1两   liǎng            1 lạng(bằng nửa lạng Việt Nam)

1斤          jīn              1 cân, 1 cân Trung Quốc (bằng nửa kilôgam)

1公斤         yì gōngjīn             1 kilôgam, 1 cân

"1吨  dūn             1 tấn

1盎司            àngsī             1 aoxơ

1磅  bàng            1pound"

1平方米   píngfāng mǐ     1mét vuông

1亩   yì mǔ           1 mẫu Trung Quốc (bằng 666,6667 m2)

1公顷          yì gōngqǐng     1 héc-ta

1英亩           yì yīngmǔ    1 mẫu Anh

摄氏度          shèshìdù    độ C

华氏度    huáshì dù   độ fahrenheit



Kiến thức từ vựng về hệ đo lường qua hình ảnh trong tiếng Trung ở trên đây các bạn nắm bao nhiêu từ rồi. Luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng chúng trong thực tế giao tiếp hàng ngày các bạn nhé. 

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ