Từ vựng về trái cây trong tiếng Trung Quốc

 Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng điểm lại một chủ đề khá quen thuộc với chúng ta hàng ngày, đó chính là từ vựng về trái cây trong tiếng Trung Quốc.

Các bạn sẵn sàng chưa, hãy cùng mình xem những hình ảnh dưới đây và cùng luyện tập về chủ đề này nào.

 

Đọc thêm:

>>Từ vựng về bãi biển trong tiếng Trung Quốc.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.


Từ vựng về trái cây trong tiếng Trung Quốc

Tiếng Trung từ vựng chủ đề về trái cây qua hình ảnh:

苹果  píngguǒ  táo

香蕉 xiāngjiāo   chuối

葡萄 pútáo    nho

草莓 cǎoméi   dâu

柑橘 gānjú    quýt


Bạn muốn học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, học tiếng Trung Q1, Q2, Q3, Q4, Q5, học Hán ngữ 1, Hán 2, Hán 3, Hán 4, Hán 5, học tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung biên phiên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Trung, luyện thi HSK tại một trung tâm uy tín, chất lượng, và tốt nhất tại Hà Nội.

Ngay đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm tại đáp ứng nhu cầu của các bạn ở trên, các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem các khóa học và đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


柠檬 níngméng    chanh

西瓜 xīguā    dưa hấu

柿子 shìzi    quả hồng

        lí  

菠萝 bōluó  dứa

桃子 táozi   đào

芒果 mángguǒ   quả xoài

橙子            chén·zi    quả cam

哈密瓜          hāmìguā  quả dưa

樱桃 yīngtáo cherry

椰子 yēzi quả dừa

鳄梨 èlí quả bơ

蓝莓 lánméi  việt quất

奇异果         qíyì guǒ quả kiwi

石榴 shí·liu  quả lựu

木瓜  mùguā quả đu đủ

柚子 yòuzi   bưởi

火龙果          huǒlóng guǒ thanh long

李子 lǐ·zi quả mận

Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về trái cây

Trên đây mình và các bạn đã cùng từ vựng về trái cây trong tiếng Trung Quốc rồi, từ vựng ở trên các bạn đã học qua rồi phải không. Hãy luôn chủ động học và chia sẻ kiến thức với bạn bè mình để cùng trau dồi nhé các bạn. Chúc các bạn có kết quả tốt sau quá trình học Trung ngữ.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề cặp từ trái nghĩa