Tiếng Trung chủ đề từ vựng về nông trại

 Các bạn thân mến, bài học hôm nay chúng ta cùng học kiến thức tiếng Trung chủ đề từ vựng về nông trại nhé các bạn. Một số từ vựng liên quan mình chia sẻ với các bạn ở dưới đây cũng khá dễ học, các bạn hãy kéo xuống xem kiến thức và nhớ lưu về luyện tập thêm nữa nhé.

Luôn chăm chỉ học tập thật tốt để sớm nắm được kiến thức và chinh phục ngôn ngữ này trong thời gian tới nè.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về nông thôn.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về nông trại

Học tiếng Trung từ vựng chủ đề về nông trại qua hình ảnh minh họa:


谷仓   gǔcāng         kho thóc/ barn

小牛   xiǎo niú         bò con/ calf

小鸡   xiǎojī        gà con/ chick

鸡   jī            gà/  chicken

鸡舍   jīshè         chuồng gà/  chicken coop

畜栏   chùlán          chuồng nhốt súc vật / corral

牛   niú         bò/ cow


Bạn muốn học tiếng Trung nhưng chưa tìm được trung tâm để học, bạn muốn tìm trung tâm uy tín, chất lượng đào tạo các khóa học tiếng Trung: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung, luyện phiên dịch tiếng Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung.

Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng ở Hà Nội nè, các bạn click chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học từ cơ bản nhất đến giao tiếp thành thạo nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


饲料槽    sìliàocáo         Máng ăn gia súc/ feeding trough

围栏   wéilán          hàng rào/ fence

田地   tiándì         ruộng đồng/ field

马驹   mǎjū       ngựa con/ foal

温室  wēnshì          nhà ấm, nhà kính/ greenhouse

干草   gāncǎo        cỏ khô/ hay

马  mǎ        ngựa/ horse

羊羔   yánggāo      cừu non/ lamb

小道   xiǎodào         đường nhỏ/ pathway

猪  zhū         heo; lợn/ pig

小猪崽  xiǎozhūzǎi        heo con/ piglet

池塘  chítáng        ao; đầm/ pond

羊   yáng         dê; cừu/ sheep

筒仓   tǒngcāng       silo

洒水器   sǎshuǐqì         vòi phun nước/ sprinkler

马厩   mǎjiù        chuồng ngựa/  stable

菜园   càiyuán        vườn rau/ vegetable garden

小麦  xiǎomài           lúa mì/ wheat

Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về nông trại


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về nông trại các bạn học ở trên đây thấy có hữu ích không ạ, kiến thức này các bạn đã từng học và sử dụng từ nào rồi. Chủ đề khá dễ học các bạn nhỉ, hãy luôn chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày để chinh phục được những kiến thức cần thiết, sử dụng trong cuộc sống và công việc nhé các bạn.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ

Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề cặp từ trái nghĩa