Chủ đề học tiếng Trung về biểu cảm của con người
Chào các bạn, bài viết trước mình chia sẻ với các bạn từ vựng liên quan đến ngân hàng, các bạn chưa học
và lưu tài liệu về thì xem lại bài viết nhé. Hôm nay, chúng ta sẽ đi vào một chủ đề khác, chủ đề học tiếng
Trung về biểu cảm của con người. Như các bạn đều biết, con người chúng ta có rất nhiều biểu cảm, cảm
xúc khác nhau thể hiện qua khuôn mặt, giọng nói hay cả ngôn ngữ của cơ thể… Dưới đây là danh sách
các từ vựng về chủ đề ngày hôm nay, chúng ta cùng học thôi nào. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
và lưu tài liệu về thì xem lại bài viết nhé. Hôm nay, chúng ta sẽ đi vào một chủ đề khác, chủ đề học tiếng
Trung về biểu cảm của con người. Như các bạn đều biết, con người chúng ta có rất nhiều biểu cảm, cảm
xúc khác nhau thể hiện qua khuôn mặt, giọng nói hay cả ngôn ngữ của cơ thể… Dưới đây là danh sách
các từ vựng về chủ đề ngày hôm nay, chúng ta cùng học thôi nào. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Đọc thêm:
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung, xem chi tiết các khóa học tiếng Trung tại: trung tâm dạy tiếng Trung tại Hà Nội.
Chủ đề học tiếng Trung về biểu cảm của con người
Hình ảnh một số từ vựng tiếng Trung về biểu cảm
Danh sách các từ vựng tiếng Trung về biểu cảm con người
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
快乐 / 愉快 kuài lè / yú kuài
|
Hạnh phúc/ Happy
|
2
|
悲伤 /伤心 bēi shāng / shāng xīn
|
Buồn/ Sad
|
3
|
兴奋 xìng fèn
|
Vui mừng, phấn khởi/ Excited
|
4
|
惊讶 jīng yà
|
Ngạc nhiên/ Surprised
|
5
|
害怕 hài pà
|
Sợ hãi/ Scared
|
6
|
愤怒 / 生气 fèn nù / shēng qì
|
Tức giận/ Angry
|
7
|
忧虑 / 担心 yōu lǜ / dān xīn
|
Lo lắng/ Worried
|
8
|
紧张 jǐn zhāng
|
căng thẳng/ Nervous
|
9
|
害羞 hài xiū
|
Nhút nhát/ Shy
|
10
|
妒忌 dù jì
|
đố kỵ/ Jealous
|
11
|
寂寞 jì mò
|
Cô đơn/ Lonely
|
12
|
疲惫 pí bèi
|
mệt mỏi/ Exhausted
|
13
|
不安 bùān
|
khó chịu/ upset
|
14
|
无聊 wúliáo
|
Chán/ bored
|
15
|
愚蠢的 yúchǔn de
|
ngốc nghếch/ silly
|
16
|
挫败的 cuòbài de
|
Thất vọng/ frustrated
|
17
|
伤心 shāngxīn
|
đau, tổn thương/ hurt
|
18
|
多疑的 (adj) duōyí de
|
nghi ngờ/ suspicious
|
19
|
痛苦的 tòngkǔ de
|
đau khổ/ miserable
|
20
|
厌恶的 yàn wù de
|
chán ghét, ghê tởm/ disgusted
|
21
|
阴郁的 yīnyù de
|
Ảm đạm/ gloomy
|
22
|
气馁的 qìněi de
|
Chán nản/ discouraged
|
23
|
迷茫的 mímángde
|
Bối rối/ confused
|
24
|
失望了的 shīwàng le de
|
Thất vọng/ disappointed
|
25
|
可怕的 kě pà de
|
Khủng khiếp/ terrible
|
26
|
受惊吓的 shòu jīngxià de
|
Sợ hãi/ frightened
|
27
|
吃惊的 chījīng de
|
Ngạc nhiên/ shocked
|
28
|
恼人的 nǎo rén de
|
Bực mình/ annoyed
|
29
|
激动的 jīdòng de
|
phấn khởi, vui mừng/ excited
|
30
|
兴奋,激动 xīng fèn, jī dòng
|
phấn khích/ excitement
|
31
|
满意 mǎnyì
|
hài lòng/ satisfied
|
32
|
平静 píngjìng
|
Bình tĩnh/ calm
|
33
|
轻松 qīngsōng
|
thoải mái, thư giãn/ relaxed
|
34
|
和蔼的 héǎi de
|
niềm nở/ kind
|
35
|
有趣 yǒuqù
|
hài hước, vui/ funny
|
36
|
伟大 wěidà
|
tuyệt vời/ great
|
37
|
积极 jījí
|
tích cực/ active
|
38
|
自豪的 zìháo de
|
kiêu ngạo, tự hào/ proud
|
39
|
精力充沛的 jīnglì chōngpèi de
|
mạnh mẽ/ energetic
|
40
|
温暖的 wēnnuǎn de
|
ấm áp, nồng nhiệt/ warm
|
41
|
充满希望的 chōngmǎn
xīwàng de
|
Hy vọng/ hopeful
|
42
|
感兴趣 gǎn xìngqù
|
Quan tâm/ interested
|
43
|
活泼 huópō
|
vui vẻ/ lively
|
44
|
笑 xiào
|
cười/ laugh
|
45
|
漂亮 piàoliang
|
đẹp/ beautiful
|
46
|
喜欢 xǐhuān
|
thích/ like
|
47
|
爱 ài
|
yêu/ love
|
48
|
生气,愤怒 生气,愤怒
shēng qì , fèn nù
|
tức giận/ anger
|
49
|
性情乖戾的 xìng qíng guāi lì de
|
khó tính/ grumpy
|
50
|
懊悔的 ào huǐ de
|
hối hận/ remorseful
|
51
|
简单 jiǎn dān
|
đơn giản/ simple
|
52
|
可怜 kě lián
|
đáng thương/ pitiful
|
53
|
可惜 kě xī
|
cảm thấy tiếc cho/ feel sorry for
|
54
|
哭 kū
|
khóc/ cry
|
55
|
累 lèi
|
mệt mỏi/ tired
|
56
|
马虎 mǎ hu
|
bất cẩn/ careless
|
57
|
难 nán
|
Khó khăn/ hard/difficult
|
58
|
头疼 tóu ténɡ
|
Nhức đầu/ headache
|
59
|
忘记 wànɡ jì
|
quên/ forget
|
60
|
着急 zháo jí
|
lo lắng/ anxious
|
61
|
不开心 bù kāi xīn
|
không vui/ unhappy
|
62
|
对不起 duì bù qǐ
|
cảm thấy tiếc cho/ feel sorry for
|
63
|
别着急 bié zháo jí
|
đừng lo lắng/ don’t worry
|
64
|
有点儿难过 yóu dián ér nán ɡuò
|
cảm thấy buồn một chút/ feel a little sad
|
65
|
不放心 bú fànɡ xīn
|
cảm thấy lo lắng về/ feel worried about
|
66
|
不满意 bù mǎn yì
|
không hài lòng/ unsatisfied
|
67
|
不喜欢 bù xǐ huɑn
|
không thích/ dislike
|
68
|
太难过了 tài nán ɡuò le
|
quá buồn/ too sad
|
69
|
很担心 hěn dān xīn
|
cảm thấy rất lo lắng/ feel very worried
|
70
|
对什么都没兴趣
duì shén me dōu méi xìnɡ qù |
không quan tâm/ have interest in nothing
|
71
|
不愿意 bú yuàn yì
|
không muốn làm/ unwilling to do
|
72
|
越来越疼 yuè lái yuè ténɡ
|
càng đau đớn/ more and more painful
|
73
|
很头疼 hěn tóu ténɡ
|
đau đầu kinh khủng/ have a terrible headache
|
74
|
悲观 bēi ɡuān
|
bi quan/ pessimistic
|
75
|
沉默 chén mò
|
im lặng/ silent
|
Con người chúng ta có nhiều biểu cảm phong phú và đa dạng phải không các bạn, các bạn nhớ lưu danh sách
từ vựng chủ đề học tiếng Trung về biểu cảm con người này nhé, dù học tiếng Trung hay bất kì một ngôn ngữ
nào khác người học cần chăm chỉ, quyết tâm, luyện tập hàng ngày để củng cố và nâng cao trình độ kiến thức
của mình, và đừng bỏ cuộc nếu chưa đạt được mục tiêu đã đặt ra trước khi thực hiện các bạn nhé. Chúc các
bạn học tập tốt, thành công trên con đường phía trước.
từ vựng chủ đề học tiếng Trung về biểu cảm con người này nhé, dù học tiếng Trung hay bất kì một ngôn ngữ
nào khác người học cần chăm chỉ, quyết tâm, luyện tập hàng ngày để củng cố và nâng cao trình độ kiến thức
của mình, và đừng bỏ cuộc nếu chưa đạt được mục tiêu đã đặt ra trước khi thực hiện các bạn nhé. Chúc các
bạn học tập tốt, thành công trên con đường phía trước.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét