Chủ đề học tiếng Trung về nội thất
Chủ đề học tiếng Trung về nội thất các bạn đã học chưa, chủ đề này thân thuộc với chúng ta các bạn nhỉ,
trong gia đình, đồ dùng nội thất chúng ta luôn sử dụng và nhìn thấy chúng hàng ngày. Vì vậy mà chủ đề
này mình nghĩ sẽ không làm khó dễ các bạn, danh sách dưới đây mình tổng hợp từ vựng về chủ đề ngày
hôm nay, các bạn xem và học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
trong gia đình, đồ dùng nội thất chúng ta luôn sử dụng và nhìn thấy chúng hàng ngày. Vì vậy mà chủ đề
này mình nghĩ sẽ không làm khó dễ các bạn, danh sách dưới đây mình tổng hợp từ vựng về chủ đề ngày
hôm nay, các bạn xem và học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Đọc thêm:
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung, xem chi tiết khóa học tiếng Trung tại: trung tâm học tiếng Trung.
Chủ đề học tiếng Trung về nội thất
Danh sách các từ vựng tiếng Trung về nội thất:
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
家具 - jiājù
|
Đồ nội thất/ Furniture
|
2
|
门铃 - ménlíng
|
Chuông cửa/ doorbell
|
3
|
浴巾 - yùjīn
|
Khăn tắm/ Bath towel
|
4
|
浴缸 - yù gāng
|
Bồn tắm/ Bathtub
|
5
|
床 - chuáng
|
Giường/ Bed
|
6
|
厨柜 - chú guì
|
tủ/ Cabinet
|
7
|
椅子 - yǐzi
|
Cái ghế/ Chair
|
8
|
桌子 - zhuō zi
|
bàn/ table
|
9
|
书桌 shū zhuō
|
bàn/ desk
|
10
|
茶几 - chá jī
|
bàn cà phê/ Coffee Table
|
11
|
洗衣机 - xǐ yī jī
|
máy giặt/ washing machine
|
12
|
窗簾 - chuāng lián
|
Rèm cửa/ Curtains
|
13
|
衣柜 - yīguì
|
Tủ quần áo/ Dresser
|
14
|
柜子 - guì zi
|
tủ/ cabinet, cupboard
|
15
|
衣橱 - yī chú
|
tủ quần áo/ wardrobe
|
16
|
书架 - shūjià
|
kệ sách/ bookshelf
|
17
|
壁炉 - bìlú
|
Lò sưởi/ Fireplace
|
18
|
台灯 - táidēng
|
Đèn/ Lamp
|
19
|
枕头 - zhěntou
|
Gối/ Pillow
|
20
|
摇椅 - yáo yǐ
|
Ghế xích đu/ Rocking chair
|
21
|
沙发 - shāfā
|
Ghế sô pha/ Sofa
|
22
|
电视 - diànshì
|
Tivi/ Television
|
23
|
马桶 - mǎ tǒng
|
Phòng vệ sinh/ Toilet
|
24
|
椅子 yǐ zi
|
ghế/ chaur
|
25
|
旗子 - qí zi
|
cờ/ Flag
|
26
|
灯 - dēng
|
đèn/ Light
|
27
|
扬声器 - yáng shēng qì
|
Loa/ Loudspeaker
|
28
|
废纸篓 - fèi zhĭ lŏu
|
Thùng rác/ Wastepaper basket
|
29
|
被子 - bèizi
|
chăn/ quilt
|
30
|
凳子 - dèngzǐ
|
ghế đẩu/ stool
|
31
|
镜子 - jìngzi
|
gương/ mirror
|
32
|
地毯 - dìtǎn
|
thảm/ carpet
|
33
|
烟灰缸 - yānhuīgāng
|
gạt tàn/ ashtray
|
34
|
浴缸 - yùgān
|
Bồn tắm/ bathtub
|
35
|
门 - mén
|
Cửa/ door
|
36
|
摇篮 yáolán
|
cái nôi/ cradle
|
37
|
风扇 fēngshàn
|
quạt/ fan
|
38
|
摇椅 yáoyǐ
|
ghế xích đu/ rocking chair
|
39
|
座位 zuòwèi
|
ghế/ seat
|
40
|
架 jià
|
ngăn, kệ/ shelf
|
41
|
边桌 biān zhuō
|
Bàn phụ/ side table
|
42
|
游戏围栏 yóuxì wéilán
|
cũi(cho trẻ con)playpen
|
43
|
垫子 diànzi
|
chiếu/ mat
|
44
|
床上用品 chuángshàng yòngpǐn
|
chăn mền/ bedding
|
45
|
床头柜 chuáng tóu guì
|
bàn đầu giường/ nightstand
|
Các bạn hãy cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt tiếng Trung để đạt được kết quả tốt, hãy trau dồi thật nhiều
kiến thức với các chủ đề khác nhau, học từ vựng kết hợp với ngữ pháp để quá trình học đạt hiệu quả cao
hơn. Với danh sách từ vựng trên đây các bạn lưu về học và chia sẻ với bạn bè cùng học nhé.
kiến thức với các chủ đề khác nhau, học từ vựng kết hợp với ngữ pháp để quá trình học đạt hiệu quả cao
hơn. Với danh sách từ vựng trên đây các bạn lưu về học và chia sẻ với bạn bè cùng học nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét