Chủ đề học tiếng Trung từ vựng về kiến trúc

Chào các bạn, mình và các bạn hôm nay chúng ta cùng học chủ đề học tiếng trung từ vựng về kiến trúc nhé.
Các bạn xem danh sách từ vựng về chủ đề kiến trúc ở dưới đây và lưu về học tập tốt nhé. Các bạn nhớ lưu
kiến thức về học và chia sẻ với bạn bè nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Đọc thêm:
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung, xem chi tiết khóa học tiếng Trung tại: trung tâm học tiếng Trung.

Chủ đề học tiếng Trung từ vựng về kiến trúc



Từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc

Danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề về kiến trúc:



STT
Tiếng Trung
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
建筑   jiànzhú  
Kiến trúc/ architecture
2
竞技场   jìngjì chǎng   
đấu trường/ arena
3
积木  jīmù
Khối (xây dựng)/ block
4
谷仓   gǔ cāng
Chuồng/ barn
5
砖房  zhuān fáng   
Nhà gạch/ brick house
6
桥  qiáo  
Cầu/ bridge
7
建筑物   jiànzhú wù   
Tòa nhà/ building
8
宫殿   gōngdiàn  
Cung điện, lâu đài/ castle
9
大教堂  dà jiàotáng  
Nhà thờ/ cathedral
10
柱   zhù  
cột/ column
11
施工现场  shīgōng xiànchǎng  
Công trường xây dựng/ construction site
12
圆屋顶   yuán wūdǐng   
Mái vòm/ dome
13
建筑物表面   jiànzhú wù biǎomiàn   
Mặt tiền/ facade
14
足球场  zúqiú chǎng  
Sân bóng đá/ football stadium
15
城堡  chéngbǎo   
lâu đài, Pháo đài/ fort
16
半木结构的房子  bàn mù jiégòu de fángzi   
Nhà nửa gỗ/ half-timbered house
17
门 mén  
Cổng/ gate
18
灯塔  dēngtǎ   
Ngọn hải đăng/ lighthouse
19
丰碑    fēngbēi  
Tượng đài/ obelisk
20
清真寺  qīngzhēnsì   
Nhà thờ Hồi giáo/ mosque
21
艺术建筑      yìshù jiànzhú   
Tòa nhà nghệ thuật, tượng đài/ monument
22
办公楼   bàngōng lóu   
Tòa nhà văn phòng/ office building
23
废墟  fèixū   
tàn tích/ ruin
24
屋顶   wū dǐng   
Mái nhà/ roof
25
脚手架  jiǎoshǒujià   
Giàn giáo/ scaffold
26
摩天大楼   mótiān dàlóu   
nhà chọc trời/ skyscraper
27
吊桥  diàoqiáo  
Cầu treo/ suspension bridge
28
瓷砖  cízhuān  
ngói, gạch gốm/ tile
29
画   Huà  
bản vẽ/ drawing
30
样式  Yàngshì
Phong cách, kiểu/ style
31
距离  Jùlí
Khoảng cách / distance
32
曲线  Qūxiàn
Đường cong/ curve
33
经典的   Jīngdiǎn de
Cổ điển/ classical
34
模型  Móxíng  
Mô hình/ model
35
楼梯  Lóutī
Cầu thang/ staircase
36
电题   Diàn tí
Thang máy/ elevator
37
货梯  Huòtī   
Thang máy chở hàng/ service elevator
38
单位  Dānwèi
Đơn vị/ unit
39
边际  Biānjì
Giới hạn, đường viền/ limit, border
40
轴心  Zhóu xīn
Trục/ axis  
41
增加  Zēngjiā
Bổ sung (xây dựng)/ addition (building)  
42
系统  Xìtǒng
Hệ thống/ system
43
表面  Biǎomiàn
Bề mặt/ surface
44
倾斜的  Qīngxié de   
nghiêng/ pitched
45
噪音  Zàoyīn  
Tiếng ồn/ noise
46
空  Kōng
lỗ hổng/ hole
47
降低   Jiàngdī
Hạ, thấp hơn/ lower
48
不对称的   Bù duìchèn de
Không đối xứng/ assymetric  
49
水平的  Shuǐpíng de
Ngang/ horizontal  
50
垂直的  Chuízhí de
Dọc/ vertical

Chủ đề học tiếng Trung từ vựng về kiến trúc trên đây các bạn thấy thế nào, hơi khó với chúng ta phải không nhỉ,
nhưng chỉ cần cố gắng quyết tâm, rèn luyện thường xuyên thì không có gì chúng ta không làm được. Lấy mục
tiêu để phấn đấu, nỗ lực các bạn nhé, chúc các bạn thành công và học tập chăm chỉ.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ