Học tiếng Trung chủ đề từ vựng kinh tế nói chung

Như các bạn đã biết, kinh tế đối với chúng ta không quá xa lạ nữa rồi phải không. Đặc biệt với nền kinh tế
Trung Quốc, tăng trưởng rất nhanh, một trong những nước có nền kinh tế khủng. Bài viết này mình gửi đến
các bạn học tiếng Trung chủ đề từ vựng kinh tế nói chung, các bạn xem danh sách từ vựng và học tập chăm
chỉ nhé. Chúc các bạn luôn thành công.
Đọc thêm:

Các bạn có nhu cầu học tiếng Trung từ giao tiếp cơ bản đến biên phiên dịch trong môi trường tốt cả về cơ sở
vật chất, giáo viên và bạn bè...hãy xem chi tiết khóa học tiếng Trung tại:

Học tiếng Trung chủ đề từ vựng kinh tế nói chung


Danh sách từ vựng tiếng Trung về kinh tế:




STT
Tiếng Trung
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
产品 chǎnpǐn
sản phẩm, hàng hóa/ product; goods; merchandise
2
崩溃 bēngkuì  
sụp đổ/ collapse; crumble; fall apart
3
边际 biānjì
Giới hạn, ràng buộc/ limit; bound
4
变动成本
biàndòng chéngběn
Chi phí biến đổi/ variable costs
5
边际利润率  biānjì lìrùnlǜ  
tỷ suất lợi nhuận/ profit margin
6
不正当竞争 bùzhèngdāngjìngzhēng
cạnh tranh không lành mạnh/ unfair competition
7
不平等 bù píngděng
Bất bình đẳng, không công bằng/ unequal; unfair
8
差距 chājù
Khoảng cách chênh lệch (về khoảng cách; số lượng;
tiến độ)/ disparity; gap; the difference (in distance;
amount; progress)
9
财富 cáifù
Giàu có/ wealth; riches; fortune
10
成本 chéngběn
Chi phí/ cost (manufacturing, production)
11
财务预测 cáiwù yùcè
Dự báo tài chính/ financial forecast
12
出口 chūkǒu   
xuất khẩu/ exit; speak; export
13
贷款人 dàikuǎnrén
Người cho vay/ lender
14
出超 chūchāo
Thặng dư thương mại/ trade surplus
15
反垄断 fǎnlǒngduàn
chống độc quyền/ antitrust; anti-monopoly
16
电子商务 diànzǐshāngwù
Thương mại điện tử/ e-commerce
17
对冲基金 duìchōngjījīn
Quỹ phòng hộ/ hedge fund
18
东盟 dōngméng
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á/ Association of
Southeast Asian Nations (ASEAN)
19
多边 duōbiān
Đa phương/ multilateral; polygon
20
繁荣 fánróng  
Thịnh vượng,bùng nổ (kinh tế)/ prosperous;
prosperity; booming (economy)
21
发展中国家 fāzhǎnzhōngguójiā
Nước đang phát triển/ developing country
22
非政府组织 fēizhèngfǔzǔzhī
Tổ chức phi chính phủ/ non - governmental
organization
23
风险 fēngxiǎn
Rủi ro, mạo hiểm/ risk; venture; hazard
24
分销 fēnxiāo
Phân phối, bán lẻ/ retail; distribution
25
负增长   fùzēngzhǎng   
Tăng trưởng âm/ negative growth
26
腐败 fǔbài
Tham nhũng/ corruption; corrupt; rotten
27
供给 gōngjǐ
Cung cấp/ to furnish; provide; to supply
28
复苏 fùsū
phục hồi/ resuscitate; recovery
29
公开上市 gōngkāi shàngshì  
Danh sách công khai(với một công ty)/ public listing;
go public (with a company)
30
改革 gǎigé
Cải cách/ to reform
31
公司债券 gōngsī zhàiquàn
Trái phiếu doanh nghiệp/ corporate bond
32
公司债   gōngsīzhài   
Trái phiếu doanh nghiệp/ corporate bonds
33
公司价值 gōngsī jiàzhí  
Giá trị doanh nghiệp; giá trị công ty/ corporate value;
company value
34
供应 gōngyìng
Cung cấp/ to supply; provide; offer
35
共同市场 gòngtóngshìchǎng
thị trường chung/ common market
36
关税 guānshuì   
Thuế hải quan/ customs duty
37
供应商 gōngyìng shāng
Nhà cung cấp/ supplier; provider
38
固定收入 gùdìngshōurù
Thu nhập cố định/ fixed income
39
工资 gōngzī   
lương, thu nhập/ wages; pay; earnings; salary
40
股东 gǔdōng
Cổ đông/ stockholder; shareholder
41
固定成本 gùdìng chéngběn
Chi phí cố định/ Fixed cost
42
国库券 guókùquàn   
trái phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc do chính phủ
phát hành/ treasure bonds; treasury bill issued by a
government
43
国际货币基金 guójìhuòbìjījīn   
Quỹ tiền quốc tế/ IMF (International Monetary Fund)
44
国民生产总值 guómínshēngchǎnzǒngzhí
Tổng sản lượng quốc gia GNP
45
股票 gǔpiào
cổ phiếu (thị trường)/ shares; stock (market)
46
国内生产总值 guónèishēngchǎnzǒngzhí   
Tổng sản phẩm trong nước/ gross domestic product
47
股票市场 gǔpiàoshìchǎng   
Thị trường chứng khoán/ stock market
48
国债 guózhài   
quốc nợ, nợ chính phủ/ national debt; government debt
49
宏观经济 hóngguānjīngjì
Kinh tế vĩ mô/ macro-economic
50
后市 hòushì   
chợ chiều/ afternoon market
51
红利   hónglì   
Tiền cổ phiếu, cổ tức/ dividend; bonus
52
黄金储备 huángjīn chǔbèi
dự trữ vàng/ gold reserve
53
华尔街   huá'ěrjiē   
Phố Wall/ Wall Street
54
回升   huíshēng  
tăng trở lại/ rise again
55
黄金 huángjīn
vàng/ gold
56
货币 huòbì   
tiền tệ/ currency; money
57
价格 jiàgé
giá/ price
58
货币政策 huòbì zhèngcè
Chính sách tiền tệ/ monetary policy
59
价格歧视 jiàgéqíshì  
Phân biệt giá/ price discrimination
60
货物 huòwù
Hàng hóa/ goods; commodity; merchandise
61
奖金 jiǎngjīn   
tiền thưởng/ bonus
62
交易成本 jiāoyìchéngběn
Chi phí giao dịch/ transaction cost
63
交割 jiāogē
Giao hàng, hoàn thành một giao dịch kinh doanh/
complete a business transaction
64
价值 jiàzhí
Giá trị/ value; worth
65
交易 jiāoyì
giao dịch, thương mại/ business transaction; deal;
trade
66
基础设施 jīchǔshèshī
Cơ sở hạ tầng/ infrastructure
67
进口 jìn kǒu
nhập/import; entrance; enter
68
基金 jījīn
quỹ, tài trợ/ fund; endowment
69
经济 jīngjì
Kinh tế/ economy; economic
70
经济学 jīngjìxué  
Kinh tế/ economics
71
经济均衡 jīngjì jūnhéng
Cân bằng kinh tế/ economic equilibrium
72
净利润 jìnglìrùn
lợi nhuận sau thuế/ net profit
73
利润 lìrùn
Lợi nhuận/ profit
74
经济增长率 jīngjìzēngzhǎnglǜ
Tốc độ tăng trưởng kinh tế/ economic growth rate
75
景气 jǐngqì
thịnh vượng kinh tế; (kinh tế) bùng nổ/ economic
prosperity; (economic) boom
76
金融 jīnróng  
Tài chính ngân hàng, tài chính/ banking finance;
financial
77
竞争 jìngzhēng
cạnh tranh/ compete
78
可支配收入 kě zhīpèi shōurù
Thu nhập khả dụng/ disposable income
79
基准利率 jīzhǔn lìlǜ  
Lãi suất cơ bản (lãi suất)/ base rate (of interest)
80
跨国公司 kuàguó gōngsī   
Tập đoàn đa quốc gia/ transnational corporation;
multinational corporation
81
利率 lìlǜ
Lãi suất/ interest rate
82
利息 lìxī   
Lãi suất (cho vay)/ interest (on a loan)
83
零和博弈 línghèbóyì   
trò chơi tổng hợp/ zero-sum game
84
垄断企业 lǒngduànqǐyè
Doanh nghiệp độc quyền/ monopoly
85
毛利  máolì  
lợi nhuận gộp/ gross profit
86
贸易 màoyì
thương mại/ (commercial) trade
87
贸易逆差 màoyìnìchā   
Nhập siêu/ trade deficit
88
贸易平衡 màoyìpínghéng
Cán cân thương mại/ trade balance
89
贸易顺差 màoyìshùnchā
Thặng dư thương mại/ trade surplus
90
美元 měiyuán  
Đô la Mỹ/ U.S. dollar
91
内需 nèixū
Nhu cầu trong nước/ domestic demand
92
欧盟 Ōuméng
Liên minh châu Âu / the European Union; EU
93
欧洲联盟 ōuzhōuliánméng  
Liên minh châu Âu / EU/ European Union / EU
94
泡沫经济  pàomòjīngjì   
Nền kinh tế bong bóng/ bubble economy
95
贫困率 pínkùn lǜ  
Tỷ lệ hộ nghèo/poverty rate
96
全球变暖 quánqiúbiànnuǎn   
sự nóng lên toàn cầu (sử dụng PRC)/ global
warming (PRC usage)
97
破产 pò chǎn  
phá sản/ go bankrupt; go broke; bankruptcy
98
期货 qīhuò
tương lai(hàng hóa)/ futures (on goods)
99
商品 shāngpǐn
hàng hóa/ goods; commodity; merchandise
100
全球化 quánqiúhuà  
toàn cầu hóa/ globalization
101
上市 shàngshì
(nói về hàng hóa theo mùa hoặc sản phẩm mới)
đi trên thị trường/ (said of seasonal goods or new
products) go on the market
102
人均收入 rénjūn shōurù   
thu nhập bình quân đầu người/ per capita income
103
商务 shāngwù  
kinh doanh; công việc thương mại/ business;
commercial affairs
104
生产总值 shēngchǎnzǒngzhí    
Tổng giá trị sản xuất; tổng sản phẩm/ total output
value; gross product
105
上限 shàngxiàn   
giới hạn trên, giới hạn vượt trội/ upper bound;
superior limit
106
市场占有率 shìchǎngzhànyǒulǜ
thị phần/ market share
107
世界银行 shìjièyínháng  
Ngân hàng thế giới/ World Bank
108
世界贸易组织 Shìjièmàoyìzǔzhī   
Tổ chức thương mại thế giới/ World Trade
Organization
109
收支 shōuzhī    
Thu nhập và chi phí, cân đối dòng tiền/ income
and expenses; cash flow balance
110
收益 shōuyì
thu nhập; lợi nhuận/ earnings; profit
111
损失 sǔnshī   
mất(tài chính)/ loss (financial); lose
112
掏空 tāo kōng  
rỗng/ to hollow out
113
税 shuì
Thuế/ tax
114
逃税 táoshuì
trốn thuế/ tax evasion
115
替代品 tìdàipǐn
sản phẩm thay thế/ substitute product
116
通货紧缩 tōnghuòjǐnsuō  
Giảm phát/ deflation
117
通胀 tōngzhàng
lạm phát/ inflation
118
通货膨胀
tōnghuò péngzhàng
Lạm phát/ inflation
119
通胀率 tōngzhànglǜ  
Tỷ lệ lạm phát/ inflation rate
120
同盟 tóngméng   
liên minh/ alliance; league
121
投资 tóu zī
Đầu tư/ investment
122
外汇储备 wàihuìchǔbèi
Dự trữ ngoại hối/ foreign exchange reserves
123
投资银行 tóuzīyínháng
Ngân hàng đầu tư/ investment banking
124
外汇交易 wàihuìjiāoyì
Giao dịch ngoại hối/ Forex trading
125
退休金计划 tuìxiūjīnjìhuà
Kế hoạch hưu trí/ retirement plan
126
物品    wùpǐn
điều khoản, hàng hóa, nguyên vật liệu/ articles;
goods; materials
127
违约 wéiyuē
Vi phạm hợp đồng/ to break a contract
128
现金流量 xiànjīnliúliàng
dòng tiền/ cash flow
129
物价 wùjià
(hàng hóa) giá/ (commodity) prices
130
消费者 xiāofèi zhě   
Người tiêu dùng/ consumer
131
消费 xiāofèi   
tiêu thụ, chi tiêu/ consumption; spending
132
消费物价指数 xiāofèi wùjià zhǐshù   
Chỉ số giá tiêu dùng/ consumer price index
133
效率 xiàolǜ   
hiệu quả/ efficiency
134
销售 xiāoshòu
bán, thị trường, bán hàng/ to sell; to market;
sales
135
信用额度 xìnyòng'édù  
hạn mức tín dụng/  line of credit
136
新兴市场 xīnxīngshìchǎng
thị trường mới nổi/ emerging market
137
信用评级 xìnyòngpíngjí   
xếp hạng tín dụng/ credit card rating
138
需求 xūqiú   
yêu cầu, nhu cầu(kinh tế)/ requirement;
demand (economics)
139
薪资 xīnzī
lương/ salary
140
营运成本 yíngyùn chéngběn   
Chi phí hoạt động, chi phí vận hành/ operating
costs
141
应计 yīngjì   
Tích lũy (kế toán)/ accrual (accounting)
142
隐含成本 yǐnhán chéngběn
Chi phí ngầm định, chi phí ẩn/ implicit cost;
hidden cost
143
欲望 yùwàng  
mong muốn/ desire; lust
144
由上而下 yóushàng'érxià   
Từ trên xuống dưới/ top to bottom
145
增值税 zēngzhíshuì   
thuế giá trị gia tăng (VAT)/ value added tax (VAT)
146
增值 zēngzhí
giá trị gia tăng, đánh giá/ increase in value;
appreciate
147
债票 zhàipiào
trái phiếu (tài chính)/ bond (financial)
148
涨价 zhǎng jià
đánh giá cao (về giá trị); tăng giá/ appreciate
(in value); increase in price
149
债务 zhàiwù
nợ/ debt
150
折扣 zhékòu
giảm giá/ discount
151
折旧 zhéjiù
mất giá; khấu hao (tính theo giá trị tài sản)/ depreciate;
depreciation (in value of property)
152
证券 zhèngquàn   
thỏa thuận chứng khoán/ negotiable securities
153
制度 zhìdù
Hệ thống, tổ chức/ system;
institution
154
证券交易所 zhèngquànjiāoyìsuǒ   
Sở giao dịch chứng khoán/ stock exchange
155
主体 zhǔtǐ   
chủ đề, phần chính, đại lý/ main part; subject; agent
156
知识产权 zhīshichǎnquán  
Sở hữu trí tuệ/ intellectual property rights
157
专利 zhuānlì
Bằng sáng chế/ patent
158
指数 zhǐshù
Chỉ số/ index
158
资本结构 zīběnjiégòu  
Cơ cấu vốn/ capital structure
160
自由贸易 zìyóumàoyì  
Thương mại tự do/ free trade
161
资产 zīchǎn  
tài sản/ property; assets
162
自由贸易区 zìyóumàoyìqū  
Khu thương mại tự do/ free trade zone
163
资金 zījīn  
quỹ, tài trợ/ funds; funding
164
资源 zīyuán  
Tài nguyên thiên nhiên; tài nguyên/ natural resource;
resource
165
自由贸易协定 zìyóumàoyìxiédìng   
Hiệp định thương mại tự do/ free trade agreement


Vậy là với danh sách 165 từ vựng tiếng Trung về kinh tế các bạn nhớ lưu về học và chia sẻ với những người
bạn của mình nhé. Hãy cố gắng rèn luyện, chăm chỉ để có được kết quả tốt cho tương lai. Chúc các bạn sớm
chinh phục được tiếng Trung, giao tiếp thành thạo Trung ngữ.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ

Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề cặp từ trái nghĩa