Từ vựng về bãi biển trong tiếng Trung Quốc

 Hôm nay, các bạn cùng mình học từ vựng về bãi biển trong tiếng Trung Quốc nhé. Chủ đề này cũng khá hay vì vậy các bạn hãy lưu về học và chia sẻ với những người bạn của mình để sớm chinh phục được chủ đề này nhé. Chúc các bạn học tập chăm như những con ong chăm chỉ.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về côn trùng trong tiếng Trung.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.

 

Từ vựng về bãi biển trong tiếng Trung Quốc

Một số từ vựng tiếng Trung về bãi biển qua hình ảnh:

滑水 huáshuǐ          lướt ván, trượt nước

摩托艇          mótuō tǐng      thuyền máy/ mô tô nước

抢救 qiǎngjiù          cấp cứu, cứu hộ

溺水  nìshuǐ              đuối nước, chết đuối

潜水 qiánshuǐ      lặn

潜水镜          qiánshuǐ jìng          kính lặn

通气管         tōng qìguǎn              ống thở


Các bạn đang tìm kiếm một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà Nội, đào tạo các trình độ từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung biên phiên dịch, học Hán ngữ 6 quyển, luyện nghe nói với giáo viên người Trung, luyện ôn HSK, học Hán 1, Hán 2, Hán 3, Hán 4, Hán 5. 


Sau đây các bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của trung tâm các bạn đang tìm kiếm và đăng ký một khóa học phù hợp với bản thân, trình độ, mục tiêu các bạn đặt ra với Trung ngữ nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html


脚蹼 jiǎopǔ           chân vịt, chân chèo

潜水员          qiánshuǐyuán          thợ lặn, người nhái

海滩  hǎitān         bãi biển

阳伞 yángsǎn          dù, ô che nắng

擦防晒油 cā fángshài yóu   kem chống nắng

晒太阳          shài tàiyáng tắm nắng, phơi nắng

沙滩椅          shātān yǐ  ghế cho bãi biển

游泳裤          yóuyǒng kù          quần bơi

比基尼        bǐjīní          bikini

捡贝壳         jiǎn bèiké nhặt vỏ sò, vỏ ốc

堆沙堡          duī shā bǎo  lâu đài bằng cát, xây lâu đài cát

帆船 fānchuán   thuyền buồm

汽艇  qìtǐng          ca nô

橡皮艇         xiàngpí tǐng          thuyền cao su

救生圈         jiùshēngquān         phao cứu đắm, phao cấp cứu, phao bơi

救生员         jiùshēng yuán  nhân viên cứu hộ

        dǎo         đảo

冲浪 chōnglàng  lướt sóng

冲浪板          chōnglàngbǎn  ván lướt sóng

海浪 hǎilàng          sóng

气垫  qìdiàn            đệm khí

Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về bãi biển

Từ vựng về bãi biển trong tiếng Trung Quốc mình gửi đến các bạn ở trên đây, các bạn đã nắm được rồi phải không. Kiến thức này không làm khó được chúng ta các bạn nhỉ. Hãy luôn cố gắng học tập chăm để có kết quả tốt sau quá trình học của mình nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ

Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề cặp từ trái nghĩa