Tiếng Trung chủ đề từ vựng về máy bay

 Các bạn ơi, bài học hôm nay chúng ta cùng học Tiếng Trung chủ đề từ vựng về máy bay nhé. Các bạn đã trau dồi chủ đề này trước đây chưa, hãy kéo xuống xem kiến thức và lưu về học nè. Chúc các bạn luôn học tập tốt để sớm giao tiếp thành thạo ngôn ngữ này ạ.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về gia vị.

>>Học tiếng Trung Quốc đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về máy bay

Học tiếng Trung Quốc chủ đề từ vựng về máy bay:


空调     kòngtiáo       điều hòa không khí/air conditioning

走道   zǒudào      lối đi/ aisle

靠通道座位   kào tōngdào zuòwèi      ghế gần lối đi/ aisle seat

商务舱    shāngwù cāng        Hạng thương gia/ business class

呼叫按钮    hūjiào ànniǔ         Nút gọi/ call button

随身行李   suíshēn xínglǐ       hành lý xách tay/ carry-on luggage

驾驶舱   jiàshǐ cāng       Buồng lái/ cockpit

经济舱   jīngjìcāng        Hạng phổ thông/economy class


Bạn đã tìm được trung tâm uy tín, chất lượng và tốt ở khu vực Hà Nội để học tiếng Trung chưa ạ, bây giờ mình chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Trung được rất, rất nhiều bạn lựa chọn để học, với các khóa học: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói với giáo viên người Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung nè.

Còn chần chừ gì nữa mà các bạn không click vào đường link: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html, để đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với mục tiêu muốn đạt được sau này.


紧急出口   jǐnjí chūkǒu        cửa thoát hiểm/ emergency exit

头等舱    tóuděngcāng       hạng nhất/ first class

机身  jīshēn       thân máy bay/ fuselage

姜汁汽水   jiāngzhī qìshuǐ       Soda gừng/ ginger ale

耳机   ěrjī       tai nghe/ headphones

喷气式发动机    pēnqìshì fādòngjī      Động cơ máy bay phản lực/ jet engine

救生衣   jiùshēngyī       áo phao, áo cứu hộ/ life vest

杂志   zázhì       tạp chí/ magazine

行李架   xínglǐjià      giá để hành lý/ overhead compartment

氧气罩   yǎngqìzhào     Mặt nạ oxy/ oxygen mask

饼干袋   bǐnggān dài       Túi bánh quy/pretzel bag

厕所   cèsuǒ     nhà vệ sinh/ restroom

安全带   ānquándài         dây an toàn/seat belt

清洁袋   qīngjiédài      túi ốm/ sick bag

飞机尾翼   fēijī wěiyì    đuôi máy bay/ tail

折叠小餐桌   zhédié xiǎocānzhuō   bàn khay/ tray table

靠窗座位    kào chuāng zuòwèi      Ghế ngồi kề cửa sổ/ window seat

机翼    jīyì      cánh/ wing


Kiến thức Tiếng Trung chủ đề từ vựng về máy bay các bạn đã nắm được những từ nào rồi. Các bạn đã từng sử dụng từ nào trong những từ vựng ở trên đây chưa, cố gắng chăm chỉ trau dồi, luyện tập thật nhiều để sớm nắm được những kiến thức hữu ích cho bản thân nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề cặp từ trái nghĩa