Tiếng Trung chủ đề từ vựng về phòng khám

 Các bạn thân mến, Tiếng Trung có vô vàn kiến thức chủ đề chúng ta cần phải học và nắm chắc. Các bạn đã học được bao nhiêu chủ đề về tiếng Trung rồi ạ, kiến thức Tiếng Trung chủ đề từ vựng về phòng khám các bạn đã từng học qua chưa. Bài học này mình chia sẻ với các bạn về chủ đề phòng khám qua một số hình ảnh minh họa dưới đây, các bạn cùng học nhé.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về nhà máy.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về phòng khám

Học từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề về phòng khám - từ điển tiếng Trung bằng hình ảnh:

绷带   bēngdài     băng; dải/ bandage

血压计   xuèyājì       máy đo huyết áp/  blood pressure meter

手杖   shǒuzhàng        gậy chống/cane

石膏绷带    shígāo bēngdài      Băng thạch cao/ cast

拐杖   guǎizhàng          nạng/  crutches

检查室   jiǎncháshì     phòng khám, phòng kiểm tra/ examination room


Trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt nhất ở Hà Nội, các bạn đã tìm và đang học ở đấy chưa ạ. Nếu chưa hãy tham khảo các khóa học: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung nghe nói với giáo viên người Trung, luyện biên dịch tiếng Trung, luyện phiên dịch tiếng Trung, luyện ôn HSK tiếng Trung, học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu sau này, qua đường dẫn sau nhé các bạn:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


检查台    jiǎnchátái       bàn khám, bàn kiểm tra/ examination table

 病床   bìngchuáng      giường bệnh/ hospital bed

静脉输液    jìngmài shūyè       truyền tĩnh mạch/ IV

医用体重秤   yīyòng tǐzhòng chèng         Cân y tế/  medical scale

药物   yàowù        thuốc/ medication

氧气罩    yǎngqìzhào      Mặt nạ oxy, mặt nạ dưỡng khí/ oxygen mask

听诊器    tīngzhěnqì        ống nghe bệnh/ stethoscope

注射器   zhùshèqì        ống tiêm/ syringe

温度计   wēndùjì        nhiệt kế/ thermometer

超声波扫描仪   chāoshēngbō sǎomiáo yí      Máy quét siêu âm  / ultrasound scanner

轮椅   lúnyǐ            xe đẩy; xe lăn/ wheelchair

X 光    X guāng           X quang/ X-ray

Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về phòng khám

Vậy là mình đã chia sẻ với các bạn Tiếng Trung chủ đề từ vựng về phòng khám rồi, kiến thức trong bài học hôm nay các bạn nắm được bao nhiêu rồi ạ. Hãy cố gắng luyện tập để sớm nắm chắc được kiến thức hôm nay học các bạn nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề cặp từ trái nghĩa