Học tiếng Trung từ vựng về chủ đề môi trường
Các bạn thân mến, sau đây mình gửi đến các bạn học tiếng Trung từ vựng về chủ đề môi trường, mình đã tổng
hợp các từ vựng cơ bản và hay dùng trong danh sách dưới bài, các bạn xem và học tốt nhé.
hợp các từ vựng cơ bản và hay dùng trong danh sách dưới bài, các bạn xem và học tốt nhé.
Đọc thêm:
Học tiếng Trung từ vựng về chủ đề môi trường
Hình ảnh một số từ vựng tiếng Trung về môi trường
Danh sách từ vựng tiếng Trung về môi trường:
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
保护 Bǎohù
|
bảo vệ/ protect
|
2
|
回收
|
Tái chế/ recycle
|
3
|
废纸
|
Giấy thải/ waste paper
|
4
|
节约
|
Tiết kiệm/ save
|
5
|
减少
|
Giảm/ reduce
|
6
|
能源
|
Năng lượng/ energy
|
7
|
排放
|
khí thải/ release
|
8
|
汽车尾气
|
ống xả xe/ vehicle exhaust
|
9
|
破坏环境
|
tiêu hủy môi trường/ damage environment
|
10
|
垃圾
|
Thùng rác/ trash
|
11
|
意识
|
Ý thức, nhận thức/ awareness
|
12
|
节能
|
Tiết kiệm năng lượng/ save energy
|
13
|
一次性餐具
|
Bộ đồ ăn dùng một lần/ disposable table ware
|
14
|
塑料
|
nhựa
|
15
|
空调
|
Điều hòa nhiệt độ/ A.C
|
16
|
农业 nóngyè
|
nông nghiệp/ agriculture
|
17
|
环境
|
Môi trường/ Environment
|
18
|
空气污染 kōngqì wūrǎn
|
ô nhiễm không khí/ air pollution
|
19
|
运河 yùnhé
|
Kênh/ canal
|
20
|
海岸 hǎi'àn
|
Bờ biển/ coast
|
21
|
大陆 dàlù
|
đất liền/ continent
|
22
|
小河 xiǎohé
|
suối nhỏ/ creek
|
23
|
水坝 shuǐbà
|
đập/ dam
|
24
|
沙丘 shāqiū
|
cồn cát/ dune
|
25
|
沙漠 shāmò
|
sa mạc/ desert
|
26
|
森林 sēnlín
|
Rừng/ forest
|
27
|
田地 tiándì
|
cánh đồng/ field
|
28
|
热带丛林 rèdài cónglín
|
Rừng nhiệt đới/ jungle
|
29
|
荒地 huāngdì
|
thạch thảo/ heath
|
30
|
冰川 bīng chuān
|
băng hà/ glacier
|
31
|
风景 fēngjǐng
|
phong cảnh/ landscape
|
32
|
岛上 dǎo shàng
|
Đảo/ island
|
33
|
水位 pshuǐwèi
|
mực nước/ water level
|
34
|
高峰 gāofēng
|
đỉnh/ peak
|
35
|
丛山 cóngshān
|
núi/ mountains
|
36
|
自然公园 zìrán gōngyuán
|
công viên tự nhiên/ nature park
|
37
|
堆 duī
|
đống/ pile
|
38
|
火山 huǒshān
|
núi lửa/ volcano
|
39
|
回收 huíshōu
|
tái chế/ recycling
|
40
|
废物 fèiwù
|
chất thải/ waste
|
41
|
葡萄园 pútáo yuán
|
vườn nho/ vineyard
|
42
|
海 hǎi
|
biển/ sea
|
43
|
烟雾 yānwù
|
khói/ smoke
|
Chăm chỉ học tiếng Trung thật tốt để đạt được kết quả tốt các bạn nhé, trên đây với các từ vựng chủ đề về môi
trường các bạn nhớ lưu về để học và củng cố lại kiến thức. Cố gắng quyết tâm chinh phục tiếng Trung trong
khoảng thời gian sớm nhất các bạn nhé.
trường các bạn nhớ lưu về để học và củng cố lại kiến thức. Cố gắng quyết tâm chinh phục tiếng Trung trong
khoảng thời gian sớm nhất các bạn nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét