Chủ đề học tiếng Trung về sở thích con người
Trong chúng ta ai cũng có sở thích khác nhau, tôi có sở thích, bạn cũng có, đôi khi nhiều người sẽ có những
sở thích giống nhau, nhưng các bạn học Trung ngữ có biết sở thích của bản thân trong tiếng Trung là gì không.
Hôm nay mình gửi đến các bạn chủ đề học tiếng Trung về sở thích con người. Các bạn xem danh sách từ vựng
dưới đây và lưu về học nhé, chúc các bạn học tập chăm chỉ.
sở thích giống nhau, nhưng các bạn học Trung ngữ có biết sở thích của bản thân trong tiếng Trung là gì không.
Hôm nay mình gửi đến các bạn chủ đề học tiếng Trung về sở thích con người. Các bạn xem danh sách từ vựng
dưới đây và lưu về học nhé, chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung, xem chi tiết các khóa học tiếng Trung tại:
Đọc thêm:
Chủ đề học tiếng Trung về sở thích con người
Hình ảnh từ vựng tiếng Trung về sở thích
Danh sách các từ vựng tiếng Trung về sở thích
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
爱好 Àihào
|
Sở thích/ hobbies
|
2
|
烹饪 pēngrèn
|
nấu ăn/ cook
|
3
|
旅行 lǚ xíng
|
du lịch/ travel
|
4
|
听音乐 tīngyīnyuè
|
nghe nhạc/ listen to music
|
5
|
看书 kànshū
|
đọc/ read
|
6
|
画画 huà huà
|
vẽ/ paint
|
7
|
书法 shū fǎ
|
Thư pháp/ Calligraphy
|
8
|
做瑜伽 zuò yú jiā
|
tập yoga/ practice yoga
|
9
|
象棋 xiàng qí
|
Cờ vua/ Chess
|
10
|
慢跑 mànpǎo
|
chạy bộ/ jog
|
11
|
散步 sànbùg
|
đi bộ/ walk
|
12
|
徒步 tú bù
|
Đi bộ đường dài/ hiking
|
13
|
唱歌 chànggē
|
Hát/ sing
|
14
|
摄影 shèyǐng
|
Chụp ảnh/ take photograph
|
15
|
看电影 kàndiànyǐng
|
Xem phim/ watch movies
|
16
|
跳舞 tiàowǔ
|
nhảy/ dance
|
17
|
上网 shàngwǎng
|
Lướt net/ surf the net
|
18
|
游泳 yóuyǒng
|
bơi/ swim
|
19
|
潜水 qiǎnshuǐ
|
Lặn biển/ scuba diving
|
20
|
钓鱼 diàoyú
|
Câu cá/ fishing
|
21
|
打篮球 dǎlánqiú
|
Chơi bóng rổ/ play basketball
|
踢足球 tīzúqiú
|
Chơi bóng đá(bóng đá)/ play football (soccer)
| |
22
|
打羽毛球 dǎ yǔmáo qiú
|
Chơi cầu lông/ play badminton
|
23
|
保龄球 bǎo líng qiú
|
chơi bowling/ Bowling
|
24
|
滑雪 huáxuě
|
Trượt tuyết/ ski
|
25
|
攀岩 pān yán
|
Leo núi/ rock climbing
|
26
|
逛街 guàng jiē
|
mua sắm/ shopping
|
27
|
打太极 dǎ tài jí
|
Chơi Taichi/ play Taichi
|
28
|
弹吉他 tán jí tā
|
Chơi guitar/ play the guitar
|
29
|
出去吃饭 chūqù chīfàn
|
ăn ngoài/ dining out
|
30
|
谜语 mí yǔ
|
Câu đố/ Riddles
|
31
|
星相学 xīng xiàng xué
|
Thiên văn học/ Astronomy
|
32
|
刺绣 cì xiù
|
Thêu/ Embroidery
|
33
|
针线活 zhēn xiàn huó
|
May vá, khâu vá/ Sewing, needlework
|
33
|
露营 lù yíng
|
Cắm trại/ Camping
|
34
|
做木工 zuò mù gōng
|
Thợ mộc/ Carpentry
|
35
|
放风筝 fàng fēng zhēng
|
Thả diều/ Kite flying
|
36
|
填字游戏 tián zì yóu xì
|
trò chơi ô chữ/ Crossword
|
37
|
飞镖 fēi biāo
|
Phi tiêu/ Darts
|
38
|
运动 yùn dòng
|
Thể thao/ Sports
|
39
|
雕塑 diāo sù
|
Điêu khắc/ Sculpture, carving
|
40
|
摄影 shè yǐng
|
Nhiếp ảnh/ Photography
|
41
|
演奏乐器 yǎn zòu yuè qì
|
Chơi nhạc cụ/ Playing a musical instrument
|
42
|
养花草 yǎng huā cǎo
|
Làm vườn/ Gardening
|
43
|
养宠物 yǎng chǒng wù
|
Vật nuôi/ Pets
|
44
|
去剧院 qù jù yuàn
|
Đi đến nhà hát/ Going to the theatre
|
45
|
逛博物馆 guàng bó wù guǎn
|
Tham quan bảo tàng/ Visit museums
|
46
|
折纸 zhé zhǐ
|
Gấp giấy/ Paper folding, origami
|
47
|
打游戏 dǎ yóu xì
|
Chơi game/ Video-games
|
48
|
冥想 míng xiǎng
|
Thiền/ Meditation
|
49
|
编织 biān zhī
|
dệt/ Knitting point
|
Một số câu về chủ đề sở thích trong tiếng Trung:
- 你喜欢做什么?(Nǐ xǐhuān zuò shénme?)
Bạn thích làm gì?/ (What do you like to do?)
- 你有什么爱好?(Nǐ yǒu shénme àihào?)
Sở thích của bạn là gì?/ (What hobbies do you have?)
- 我喜欢唱歌。Wǒ xǐhuān chànggē。
Tôi thích ca hát./ (I like singing.)
Các bạn đã vừa xem và học tiếng Trung về sở thích con người, chủ đề này thế nào các bạn, cũng thú vị phải
không. Các bạn có kiến thức từ vựng nào về sở thích chưa có ở đây, hãy bình luận ở dưới bài viết này, mình
sẽ bổ sung vào danh sách cho đầy đủ để mọi người học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
không. Các bạn có kiến thức từ vựng nào về sở thích chưa có ở đây, hãy bình luận ở dưới bài viết này, mình
sẽ bổ sung vào danh sách cho đầy đủ để mọi người học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét