Chủ đề học tiếng Hoa từ vựng giải trí
Với lượng người học và biết tiếng Trung trên thế giới rất nhiều, tiếng Trung có phải lựa chọn của bạn.
Nếu bạn theo dõi blog của mình thì đã cùng học được một số chủ đề tiếng Trung, hôm nay mình chia
sẻ thêm với các bạn danh sách từ vựng nữa, các bạn có biết về chủ đề nào không, đó là chủ đề học
tiếng Trung từ vựng giải trí, các bạn xem xem cách các bạn thường xuyên giải trí trong danh sách này
có không nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Nếu bạn theo dõi blog của mình thì đã cùng học được một số chủ đề tiếng Trung, hôm nay mình chia
sẻ thêm với các bạn danh sách từ vựng nữa, các bạn có biết về chủ đề nào không, đó là chủ đề học
tiếng Trung từ vựng giải trí, các bạn xem xem cách các bạn thường xuyên giải trí trong danh sách này
có không nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Bạn muốn học tiếng Trung, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Trung tại:
Đọc thêm:
Chủ đề học tiếng Hoa từ vựng giải trí
Một số từ vựng tiếng Trung về giải trí
Danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề về giải trí:
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
闲暇 xiánxiá
|
Giải trí/ Leisure
|
2
|
垂钓者 chuídiào zhě
|
Câu cá/ angler
|
3
|
沙滩球 shātān qiú
|
Bóng bãi biển/ beach ball
|
4
|
水族馆 shuǐzú guǎn
|
bể nuôi cá/ aquarium
|
5
|
浴巾 yùjīn
|
khăn tắm/ bath towel
|
6
|
肚皮舞 dù pí wǔ
|
múa bụng/ belly dance
|
7
|
保龄球 bǎolíngqiú
|
bowling
|
8
|
棋盘 qípán
|
bàn cờ/ board
|
9
|
宾戈游戏 bīn gē yóuxì
|
chơi lô tô/ bingo
|
10
|
缆车 lǎnchē
|
cáp treo/ cable car
|
11
|
煤气灶 méiqìzào
|
bếp cắm trại/ camping stove
|
12
|
露营 lùyíng
|
cắm trại/ camping
|
13
|
纸牌游戏 zhǐpái yóuxì
|
chơi bài/ card game
|
14
|
雕刻 diāokè
|
điêu khắc/ carving
|
15
|
旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ
|
băng chuyền/ carousel
|
16
|
狂欢节 kuánghuān jié
|
lễ hội hóa trang/ carnival
|
17
|
国际象棋 guójì xiàngqí
|
Cờ vua/ chess game
|
18
|
字谜 zì mí
|
chơi ô chữ/ crossword puzzle
|
19
|
侦探小说 zhēntàn xiǎoshuō
|
Tiểu thuyết trinh thám/ crime novel
|
20
|
棋子 qízǐ
|
cờ vua/ chess piece
|
21
|
色子 shǎi zi
|
Xúc xắc/ dice
|
22
|
躺椅 tǎngyǐ
|
Ghế xếp, ghế bành/ deckchair
|
23
|
飞镖 fēibiāo
|
phi tiêu/ darts
|
24
|
舞蹈 wǔdǎo
|
nhảy/ dance
|
25
|
小艇 xiǎo tǐng
|
xuồng ba lá/ dinghy
|
26
|
刺绣 cìxiù
|
thêu/ embroidery
|
27
|
多米诺骨牌 duōmǐnuò gǔpái
|
Đô Mi Nô/ dominoes
|
28
|
迪斯科舞厅 dísīkē wǔtīng
|
Vũ trường/ discotheque
|
29
|
民间节日 mínjiān jiérì
|
lễ hội dân gian
|
30
|
烟花 yānhuā
|
Pháo hoa/ fireworks
|
31
|
节日 jiérì
|
lễ hội/ festival
|
32
|
摩天轮 mótiān lún
|
vòng đu quay/ ferris wheel
|
33
|
游戏 yóuxì
|
trò chơi/ game
|
34
|
远足 yuǎnzú
|
đi bộ/ hike
|
35
|
散步 sàn bù
|
Đi bộ/ walk
|
36
|
跳棋 tiàoqí
|
Cờ đam/ halma
|
37
|
打高尔夫球 dǎ gāo'ěrfū qiú
|
Chơi gôn/ golf
|
38
|
业余爱好 yèyú àihào
|
Sở thích/ hobby
|
39
|
棋王 qí wáng
|
cờ vua/ king
|
40
|
旅行 lǚxíng
|
du lịch/ journey
|
41
|
旅游者 lǚyóu zhě
|
du khách/ tourist
|
42
|
假期 jiàqī
|
ngày nghỉ, kỳ nghỉ/ holidays
|
43
|
闲暇时间 xiánxiá shíjiān
|
Thời gian giải trí/ leisure time
|
44
|
图画书 túhuàshū
|
sách ảnh, truyện tranh/ picture book
|
45
|
踏板船 tàbǎn chuán
|
thuyền đạp nước, thuyền đạp vịt/ pedal boat
|
46
|
织机 zhī jī
|
máy dệt/ loom
|
47
|
运动场 yùndòngchǎng
|
sân chơi, sân thể thao/ playground
|
48
|
阅读 yuèdú
|
đọc sách/ reading
|
49
|
拼图 pīntú
|
câu đố/ puzzle
|
50
|
扑克牌 pūkè pái
|
chơi bài/ playing card
|
51
|
放松 fàngsōng
|
thư giãn/ relaxation
|
52
|
轮盘赌 lún pán dǔ
|
bàn đánh bạc/ roulette
|
53
|
摇马 yáo mǎ
|
ngựa bập bênh/ rocking horse
|
54
|
餐厅 cāntīng
|
nhà hàng/ restaurant
|
55
|
跷跷板 qiāoqiāobǎn
|
seesaw
|
56
|
滑雪缆车 huáxuě lǎnchē
|
thang máy trượt tuyết/ ski lift
|
57
|
滑板 huábǎn
|
Ván trượt/ skateboard
|
58
|
娱乐节目 yúyuè jiémù
|
Giải trí, chương trình giải trí/ show
|
59
|
故事 gùshì
|
câu chuyện/ story
|
60
|
观众 guānzhòng
|
Khán giả/ spectator
|
61
|
睡袋 shuìdài
|
Túi ngủ/ sleeping bag
|
62
|
游泳池 yóuyǒngchí
|
Bể bơi/ swimming pool
|
63
|
帐篷 zhàngpéng
|
lều/ tent
|
64
|
桌上足球 zhuō shàngzúqiú
|
bóng bàn/ table football
|
65
|
秋千 qiūqiān
|
xích đu/ swing
|
66
|
休假 xiūjià
|
nghỉ phép/ vacation
|
67
|
玩具 wánjù
|
đồ chơi/ toy
|
68
|
动物园 dòngwùyuán
|
Sở thú, vườn bách thú/ zoo
|
Chủ đề học tiếng Hoa từ vựng về giải trí các bạn đã xem hết chưa, cách giải trí các bạn thường làm
trong tiếng Trung là gì, có ở trong danh sách trên không. Nếu các bạn có tài liệu hay hữu ích về chủ
đề ngày hôm nay, hãy bình luận dưới bài viết, và chia sẻ cho mọi người cùng học tập nhé. Chúc các
bạn luôn thành công trên con đường chinh phục Trung ngữ, Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
谢谢(Xièxiè).
trong tiếng Trung là gì, có ở trong danh sách trên không. Nếu các bạn có tài liệu hay hữu ích về chủ
đề ngày hôm nay, hãy bình luận dưới bài viết, và chia sẻ cho mọi người cùng học tập nhé. Chúc các
bạn luôn thành công trên con đường chinh phục Trung ngữ, Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo.
谢谢(Xièxiè).
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét