Học tiếng Trung chủ đề công cụ
Các bạn học Trung ngữ thân mến, hàng ngày chúng ta vẫn sử dụng các công cụ làm việc để đẩy nhanh
công việc, và giúp con người đỡ đi một phần sức lực các bạn nhỉ. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn
học tiếng Trung chủ đề công cụ, hãy xem danh sách từ vựng mình đã tổng hợp dưới đây nhé. Chúc các
bạn học tập tốt.
công việc, và giúp con người đỡ đi một phần sức lực các bạn nhỉ. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn
học tiếng Trung chủ đề công cụ, hãy xem danh sách từ vựng mình đã tổng hợp dưới đây nhé. Chúc các
bạn học tập tốt.
Đọc thêm:
Bạn có nhu cầu học tiếng Trung, xem chi tiết các khóa học tiếng Trung tại:
Học tiếng Trung chủ đề công cụ
Từ vựng tiếng Trung về công cụ
Danh sách từ vựng tiếng Trung về công cụ, dụng cụ:
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
工具 gōngjù
|
công cụ/ tool
|
2
|
工具箱 gōngjù xiāng
|
hộp công cụ/ toolbox
|
3
|
镊子 nièzi
|
Nhíp/ tweezers
|
4
|
锚 máo
|
Neo/ anchor
|
5
|
刀片 dāopiàn
|
lưỡi dao/ blade
|
6
|
螺栓 luóshuān
|
bu lông/ bolt
|
7
|
扫帚 sàozhǒu
|
chổi/ broom
|
8
|
桶 tǒng
|
xô/ bucket
|
9
|
开罐器 kāi guàn qì
|
đồ khui hộp, dụng cụ mở/ can opener
|
10
|
电锯 diàn jù
|
cưa điện/ chainsaw
|
11
|
圆锯片 yuán jù piàn
|
cưa tròn/ circular saw blade
|
12
|
小撮子 xiǎo zuǒ zi
|
hốt rác/ dustpan
|
13
|
擦菜板 cā cài bǎn
|
bàn mài/ grater
|
14
|
合页 hé yè
|
bản lề/ hinge
|
15
|
焊接设备 hànjiē shèbèi
|
thiết bị hàn/ welding equipment
|
16
|
梯子 tīzi
|
thang/ ladder
|
17
|
磁铁 cítiě
|
nam châm/ magnet
|
18
|
钉子 dīngzi
|
đinh/ nail
|
19
|
网络 wǎngluò
|
mạng, lưới/ network
|
20
|
铁叉 tiě chā
|
chĩa/ pitchfork
|
21
|
钳子 qiánzi
|
kìm/ pliers
|
22
|
耙子 bàzi
|
cào/ rake
|
23
|
绳子 shéngzi
|
dây thừng/ rope
|
24
|
钢索 gāng suǒ
|
cáp thép/ steel cable
|
25
|
电线 diànxiàn
|
dây thép/ wire
|
26
|
锯 jù
|
cưa/ saw
|
27
|
螺丝 luósī
|
vít/ screw
|
28
|
扳手 bānshǒu
|
Cờ lê/ wrench
|
29
|
缝纫线 féngrèn xiàn
|
chỉ may/ sewing thread
|
30
|
纺车 fǎngchē
|
bánh xe quay(để quay chỉ)/ spinning wheel
|
31
|
线轴 xiànzhóu
|
ống chỉ/ spool
|
32
|
胶带 jiāodài
|
băng dính/ tape
|
33
|
铁铲 tiě chǎn
|
xẻng/ shovel
|
34
|
小铲刀 xiǎo chǎn dāo
|
bay, xẻng nhỏ/ trowel
|
35
|
台钳 tái qián
|
vise
|
36
|
独轮车 dúlúnchē
|
xe cút kít/ wheelbarrow
|
37
|
木屑 mùxiè
|
mạt cưa, dăm gỗ/ wood chip
|
38
|
螺旋弹簧 luóxuán tánhuáng
|
lò xo xoắn ốc/ spiral spring
|
39
|
剪刀 jiǎndāo
|
kéo/ scissors
|
40
|
螺丝刀 luósīdāo
|
tuốc nơ vít/ screwdriver
|
41
|
修复 xiūfù
|
sửa chữa/ repair
|
42
|
尺子 chǐzi
|
thước/ ruler
|
43
|
刨床 bàochuáng
|
máy bào/ planers
|
44
|
手推车 shǒutuīchē
|
xe đẩy/ pushcart
|
45
|
螺母 luómǔ
|
ốc/ nut
|
46
|
托盘 tuōpán
|
pallet
|
47
|
铲子 chǎnzi
|
bay thợ hồ/ hawk
|
48
|
针 zhēn
|
kim/ needle
|
49
|
钩子 gōuzi
|
móc/ hook
|
50
|
信件磅秤 xìnjiàn bàngchèng
|
thang đo chữ/ letter scale
|
51
|
花园软管 huāyuán ruǎn guǎn
|
vòi tưới vườn/ garden hose
|
52
|
锤子 chuízi
|
búa/ hammer
|
53
|
凿子 záozi
|
đục/ chisel
|
54
|
电钻 diànzuàn
|
máy khoan/ drill machine
|
55
|
电动圆锯 diàndòng yuán jù
|
cưa điện tròn/ buzz saw
|
56
|
链子 liànzi
|
xích/ chain
|
57
|
开瓶器 kāi píng qì
|
dụng cụ mở chai/ bottle opener
|
58
|
刷子 shuāzi
|
bàn chải/ brush
|
59
|
铁砧 tiě zhēn
|
cái đe/ anvil
|
60
|
木版 mùbǎn
|
tấm gỗ/ board
|
Hãy chăm chỉ học tập, cố gắng nỗ lực, niềm đam mê cháy bỏng với tiếng Nhật để đạt được kết quả và
sớm giao tiếp thành thạo tiếng Nhật trong khoảng thời gian ngắn. Học tiếng Nhật chủ đề công cụ trên
đây các bạn nhớ lưu về học và chia sẻ với bạn bè của mình nhé.
sớm giao tiếp thành thạo tiếng Nhật trong khoảng thời gian ngắn. Học tiếng Nhật chủ đề công cụ trên
đây các bạn nhớ lưu về học và chia sẻ với bạn bè của mình nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét