Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung
Gửi đến các bạn kiến thức toán học - chủ đề từ vựng tiếng Trung, các bạn đã học chủ đề này chưa. Hãy cùng
mình tham khảo từ vựng tiếng Trung về chủ đề này nhé, dưới đây là hơn 40 các từ vựng về toán học, các bạn
đã sẵn sàng chưa, chúng ta cùng bắt đầu nào.
mình tham khảo từ vựng tiếng Trung về chủ đề này nhé, dưới đây là hơn 40 các từ vựng về toán học, các bạn
đã sẵn sàng chưa, chúng ta cùng bắt đầu nào.
Đọc thêm:
Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về toán học:
数学 shùxué toán học/ mathematics, maths(BrE), math(AmE)
公理 gōnglǐ mệnh đề/ axiom
定理 dìnglǐ định lý/ theorem
计算 jìsuàn tính toán/ calculation
运算 yùnsuàn giải toán/ operation
证明 zhèngmíng chứng minh/ prove
假设 jiǎshè giả thuyết/ hypothesis, hypotheses(pl.)
命题 mìngtí mệnh đề/ proposition
算术 suànshù số học/ arithmetic
Các bạn quan tâm đến khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, từ sơ cấp đến cao cấp, cơ bản đến giao
tiếp thành thạo, biên phiên dịch, hãy xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Trung tại:
tiếp thành thạo, biên phiên dịch, hãy xem chi tiết các khóa học đào tạo tiếng Trung tại:
加 jiā phép cộng/ plus(prep.), add(v.), addition
被加数 bèijiāshù số bị cộng/ augend, summand
加数 jiāshù số cộng/ addend
和 hé tổng/ sum
减 jiǎn giảm, trừ/ minus(prep.), subtract(v.), subtraction(n.)
被减数 bèijiǎnshù số bị trừ/ minuend
减数 jiǎnshù số trừ/ subtrahend
差 chà khác nhau, lệch/ remainder
乘 chéng thừa, nhân/ times(prep.), multiply(v.), multiplication(n.)
被乘数 bèichéngshù số bị nhân/ multiplicand, faciend
乘数 chéng shù số nhân/ multiplicator
积 jī tích/ product
除 chú phép chia/ divided by(prep.), divide(v.), division(n.)
被除数 bèichúshù số bị chia/ dividend
除数 chúshù số chia/ divisor
商 shāng thương/ quotient
等于 děngy bằng/ equals, is equal to, is equivalent to
大于 dàyú lớn hơn/ is greater than
小于 xiǎoyú nhỏ hơn/ is lesser than
大于等于 dàyú děngyú bằng hoặc lớn hơn/ is equal or greater than
小于等于 xiǎoyú děngyú bằng hoặc nhỏ hơn/ is equal or lesser than
数字 shùzì chữ số/ digit
数 shù số/ number
自然数 zìránshù số tự nhiên/ natural number
整数 zhěngshù số nguyên/ integer
分数 fēnshù phân số/ fraction
分子 fēnzǐ phân tử, tử số/ numerator
分母 fēnmǔ mẫu số/ denominator
比 bǐ tỉ lệ, tỉ số/ ratio
正 zhèng dương/ positive
负 fù âm/ negative
零 líng null, zero, nought, nil
十进制 shíjìnzhì hệ thập phân/ decimal system
二进制 èrjìnzhì hệ nhị phân/ binary system
十六进制 shíliù jìn zhì hệ thập lục/ hexadecimal system
权 quán trọng lượng/ weight, significance
进位 jìnwèi thêm con số/ arry
Các bạn cố gắng chăm chỉ học tập nhé, chủ đề từ vựng tiếng Trung về toán học trên đây các bạn hãy lưu về
học và chia sẻ với các bạn kiến thức này nào. Chúc các bạn luôn học tập vui vẻ.
học và chia sẻ với các bạn kiến thức này nào. Chúc các bạn luôn học tập vui vẻ.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét