Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 5

Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học kiến thức toán học, chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 5 nhé.
Ở 4 phần trước các bạn đã nắm được hết những từ vựng đó rồi phải không. Hãy chăm chỉ học tập thật tốt
để nắm được những kiến thức này nào. Các bạn hãy lưu từ vựng dưới đây về học nhé, chúc các bạn học tập tốt.
Đọc thêm:

Toán học - Chủ đề từ vựng tiếng Trung phần 5


五面体     wǔ miàn tǐ         khối ngũ giác/ pentahedron
六面体   liùmiàntǐ        khối lục diện/ hexahedron
平行六面体         píngxíng liùmiàntǐ               hình hộp/ parallelepiped
立方体           lìfāngtǐ           hình khối/ cube
多面体        duōmiàntǐ          đa diện/ polyhedron
棱锥           léngzhuī           hình chóp/ pyramid

Các bạn quan tâm đến khóa học đào tạo tiếng Trung từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, học Hán ngữ
6 quyển: Q1, Q2, Q3, Q4, Q5, Q6, luyện thi HSK, luyện biên phiên dịch, luyện nghe nói với người Trung,
hãy xem chi tiết khóa học tiếng Trung tại link sau:

棱柱          léngzhù            lăng trụ/ prism
棱台           léngtái              hình chóp cụt/ frustum of a prism
旋转           xuánzhuǎn       xoay vòng/ rotation
轴     zhóu       trục/ axis
圆锥  yuánzhuī      hình nón/ cone
圆柱     yuánzhù       hình trụ/ cylinder
圆台    yuántái         hình nón cụt/ frustum of a cone
球        qiú                  hình cầu/ sphere
半球    bànqiú           bán cầu/ hemisphere
底面   dǐmiàn     mặt đáy/ undersurface
表面积        biǎomiànjī         diện tích bề mặt/ surface area
体积   tǐjī          thể tích/ volume
空间         kōngjiān            không gian/ space
坐标系         zuòbiāo xì               hệ tọa độ/ coordinates
坐标轴       zuòbiāo zhóu           trục x, trục y, trục z/ x-axis, y-axis, z-axis     
横坐标       héngzuòbiāo           hoành độ/ x-coordinate
纵坐标          zòngzuòbiāo        tung độ/ y-coordinate
原点          yuándiǎn      gốc/ origin
双曲线    shuāngqūxiàn     hy-péc-bôn/ hyperbola
抛物线   pāowùxiàn     đường pa-ra-bôn/ parabola
三角    sānjiǎo    tam giác/ trigonometry
正弦    zhèngxián    sin/ sine
余弦   yúxián   cô-sin/ cosine
正切       zhèngqiē      tang/ tangent
余切    yúqiē        cô-tang/ cotangent
//正割   zhènggē   hàm số lượng giác/ secant
反正弦    fǎnzhèng xián        arc sine
反余弦    fǎn yúxián       arc cosine
反正切    fǎnzhèng qiē     arc tangent
反余切      fǎn yú qiē     arc cotangent
反正割    fǎnzhèng gē       arc secant
反余割    fǎn yú gē       arc cosecant
相位     xiàngwèi    pha/ phase
周期        zhōuqī     chu kỳ/period
振幅   zhènfú    biên độ sóng/ amplitude
内心   nèixīn     nội tâm/ incentre(BrE), incenter(AmE)
外心    wàixīn  ngoại tâm/ excentre(BrE), excenter(AmE)
重心     zhòngxīn    trọng tâm/ barycentre(BrE), barycenter(AmE)
内切圆      nèiqiēyuán    đường tròn nội tiếp/ inscribed circle
外切圆        wài qiē yuán   đường tròn ngoại tiếp/ circumcircle
统计      tǒngjì     thống kê/ statistics
平均数    píngjūnshù    số trung bình/ average
加权平均数    jiāquán píngjūn shù     trung bình có trọng số/ weighted average
方差    fāngchā           phương sai/ variance
标准差   biāozhǔn chā     độ lệch chuẩn/ root-mean-square deviation, standard deviation
比例   bǐlì    tỷ lệ/ propotion
百分比    bǎifēnbǐ       tỉ lệ phần trăm/ percent
百分点   bǎifēndiǎn    điểm bách phân/ percentage
百分位数 percentile
排列    páiliè    hoán vị, sắp xếp/ permutation
组合    zǔhé   tổ hợp/ combination
概率,或然率   gàilǜ, huòránlǜ    xác suất/ probability
分布     fēnbù    phân bố/ distribution
正态分布 normal distribution
非正态分布 abnormal distribution
图表         túbiǎo        biểu đồ/ graph
条形统计图 bar graph
柱形统计图 histogram
折线统计图 broken line graph

Các bạn hãy lưu về học tập thật tốt để sớm nắm vững kiến thức chủ đề từ vựng tiếng Trung về toán học
phần 5 ở trên đây nhé. Chúc các bạn sẽ gắn bó với ngôn ngữ này trong thời gian lâu nhất có thể. Hãy
chăm chỉ lên nào.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ