Từ vựng về chủ đề thu đông trong tiếng Trung

 Chủ đề hôm nay mình muốn gửi đến các bạn từ vựng về chủ đề thu đông trong tiếng Trung, dưới đây là một số hình ảnh về chủ đề này giúp các bạn học tập tốt hơn. Các bạn hãy kéo xuống dưới xem từ vựng và lưu kiến thức về luyện tập chăm chỉ nhé, chúc các bạn luôn học tập tốt.


Đọc thêm:

>>Từ vựng về du lịch và khách sạn trong tiếng Trung.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.


Từ vựng về chủ đề thu đông trong tiếng Trung

Học tiếng Trung chủ đề từ vựng thu đông qua hình ảnh:


秋冬 qiūdōng          Thu đông

秋天/秋季  qiūtiān/qiūjì           mùa thu

        shuāng          sương, sương giá

金黄 jīnhuáng   vàng ươm

收割           shōugē            gặt lúa

庄稼           zhuāng·jia            hoa màu

成熟 chéngshú   chín


Các bạn đang tìm trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Hà Nội với các khóa học từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói với giáo viên người Trung, luyện ôn thi HSK, luyện biên dịch tiếng Trung.

Mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo tất cả các khóa học trên, hãy click vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học và đăng ký một khóa học phù hợp với trình độ, mục tiêu của các bạn sau này nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


落叶  luòyè             lá rơi

丰收  fēngshuō    được mùa

菊花 júhuā            hoa cúc

繁忙  fánmáng   bận rộn

果实  guǒshí          quả

金橘  jìnjú           quất

凉爽  liángshuǎng        mát mẻ

寒冷  hánlěng    rét, lạnh lẽo

冬天/冬季 dōngtiān/dōngjì  mùa đông

寒流 hánliú           không khí lạnh

滑雪  huáxuě           trượt tuyết

积雪  jīxuě            tuyết phủ

冰雕  bīngdiāo     khắc băng, tượng băng

雪橇           xuěqiāo   xe trượt tuyết

冰灯 bīngdēng  băng đăng

冰瀑  bīngpù          thác băng

打雪仗          dǎxuězhàng         chơi ném tuyết

冰滑梯          bīnghuátī    cầu trượt bằng băng

下雪  xiàxuě            tuyết rơi

堆雪人           duīxuěrén  làm người tuyết

树挂  shùguà            sương đọng trên lá cây/ băng tuyết bám trên cây, cành lá đóng băng

结冰  jiébīng            đóng băng

滑冰  huábīng   trượt băng

哈气  hāqì   hà hơi


Từ vựng về chủ đề thu đông trong tiếng Trung trong bài viết này các bạn đã nắm được bao nhiêu từ rồi, kiến thức không quá khó các bạn nhỉ. Mong rằng các bạn sớm học được chủ đề này và trau dồi, nắm vững nhiều chủ đề tiếng Trung hơn nữa nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ