Tiếng Trung chủ đề về sở thích hàng ngày
Kiến thức các bạn nắm chắc được trong tiếng Trung bao nhiêu chủ đề rồi ạ, bài học này cùng mình trau dồi một chủ đề khá cũ các bạn ạ, đó là tiếng Trung chủ đề về sở thích hàng ngày. Các bạn nhớ lưu về luyện tập chăm chỉ và chia sẻ với bạn bè của mình để cùng trau dồi về chủ đề này nè. Chúc các bạn luôn học tập thật tốt.
Đọc thêm:
>>Những khái niệm cơ bản bắt đầu học Hán ngữ.
>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.
Tiếng Trung chủ đề về sở thích hàng ngày
Học tiếng Trung chủ đề từ vựng về sở thích:
你空闲的时候喜欢做什么?Nǐ kòngxián de shíhòu xǐhuān zuò shénme?Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?/ What do you like to do in your free time?
我喜欢~。 Wǒ xǐhuān ~ . Tôi thích ~./I like to ~.
玩电子游戏 wán diànzǐ yóuxì chơi điện tử/play video games
拍照 pāizhào chụp ảnh/ take pictures
上网 shàngwǎng Lên mạng/surf the internet
画画 huà huà Vẽ tranh/ paint
阅读 yuèdú xem; đọc/ read
看电影 kàn diànyǐng xem phim/ watch movies
演奏乐器 yǎnzòu yuèqì chơi nhạc cụ/ play an instrument
骑车 qí chē Đạp xe/ ride a bike
听音乐 tīng yīnyuè nghe nhạc/ listen to music
购物 gòuwù mua sắm/ go shopping
露营 lùyíng cắm trại, dã ngoại/ go camping
做运动 zuò yùndòng tập thể thao/ play sports
Trung tâm dạy tiếng Trung Quốc uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội đào tạo các khóa học: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung luyện nghe nói, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung phiên dịch, tiếng Trung luyện biên dịch, luyện thi HSK tiếng Trung, học theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển.
Các bạn nhấp chuột vào đây: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký học nhé.
Movie Genres
喜剧片 xǐjù piān phim hài/comedy
科幻片 kēhuàn piān phim khoa học viễn tưởng/science fiction
爱情片 àiqíng piān phim lãng mạn/ romance
惊悚片 jīngsǒng piān phim kinh dị/ thriller
动作片 dòngzuò piān Phim hành động/ action
奇幻片 qíhuàn piān tưởng tượng, ảo tưởng/ fantasy
音乐剧 yīnyuèjù âm nhạc/musical
恐怖片 kǒngbù piān Phim kinh dị/ horror
剧情片 jùqíng piān chính kịch/ drama
纪录片 jìlùpiān Phim tài liệu/ documentary
动画片 dònghuà piān phim hoạt hình/ animation
悬疑片 xuányí piān Phim ly kỳ, huyền bí/ mystery
Weekend Plans
你这个周末干什么? Nǐ zhège zhōumò gànshénme? Bạn sẽ làm gì cuối tuần này?/What are you doing this weekend?
我要~。 Wǒ yào ~. Tôi muốn ~. I’m going to ~.
去看电影 qù kàn diànyǐng Đi xem phim/ go to the movies
去唱卡拉ok qù chàng kǎlā ok Đi hát karaoke/ go to karaoke
去公园 qù gōngyuán đi tới công viên/ go to the park
去剧院 qù jùyuàn đến rạp chiếu phim/ go to the theater
待在家里 dāi zài jiālǐ ở nhà/stay home
去看演唱会 qù kàn yǎnchàng huì Đi xem buổi hòa nhạc/go to a concert
旅行 lǚxíng du lịch/travel
看电视 kàn diànshì xem tivi/ watch TV
去游乐园 qù yóulèyuán Đi đến công viên giải trí/ an amusement park
Must-See Chinese Movies
霸王别姬 Bàwáng Bié Jī Farewell My Concubine
非诚勿扰 Fēichéng Wùrǎo If You Are The One
解救吾先生 Jiějiù Wú Xiānshēng Saving Mr. Wu
天下无贼 Tiānxià Wú Zéi A World Without Thieves
风声 Fēngshēng The Message
Tiếng Trung chủ đề về sở thích hàng ngày mình chia sẻ ở trên đây các bạn nắm chắc được rồi phải không. Mình mong rằng chủ đề này sẽ sớm nằm trong lòng bàn tay của các bạn. Chúc các bạn luôn học tập thật tốt và biết cách áp dụng những gì đã học vào trong thực tế.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét