Tiếng Trung từ vựng và mẫu câu về khách sạn

 Nghe đến khách sạn với chúng ta khá quen thuộc rồi các bạn nhỉ, hôm nay các bạn cùng mình học tiếng Trung từ vựng và mẫu câu về khách sạn nhé. Chủ đề này cũng không khó nhằn, vì vậy các bạn nhớ nắm chúng sớm nhé. Hãy luôn cố gắng chinh phục ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nè.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung từ vựng và mẫu câu về mua quần áo.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.


Tiếng Trung từ vựng và mẫu câu về khách sạn

Học tiếng Trung chủ đề từ vựng về khách sạn:

这个酒店有~吗? Zhège jiǔdiàn yǒu ~ ma? Khách sạn này có ~?/ Is there a ~ in this hotel?

有~。Yǒu ~.  There is a ~.

客房服务车  kèfáng fúwù chē   Xe phục vụ phòng/room service cart

单人床    dān rén chuáng     giường đơn/twin-sized bed

电视    diànshì    TV

双人床   shuāngrénchuáng      Giường đôi/double-sized bed

走廊    zǒuláng     hàng lang/corridor

电梯    diàntī    thang máy/elevator

售货机     shòuhuò jī     máy bán hàng tự động/ vending machine

特大双人床   tè dà shuāngrénchuáng     Giường cỡ King/ king-sized bed


Bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội chưa ạ, trung tâm đào tạo các khóa học từ cơ bản nhất đến giao tiếp thành thạo, học theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, học tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói, luyện biên dịch tiếng Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung. 

Vậy thì các bạn còn chần chừ gì nữa mà không click chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm được nhiều bạn gửi gắm để học và có tâm nhất khu vực Hà Nội nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


淋浴     línyù    tắm vòi sen/ shower

浴缸     yùgāng     bồn tắm lớn/ bathtub

水槽    shuǐ cáo    Bồn nước/ sink

前台    qiántái     quầy lễ tân/ front desk


酒店   jiǔdiàn    khách sạn/ hotel

度假村    dùjiàcūn   làng nghỉ mát/ resort

民宿   mín sù    bed & breakfast

旅馆    lǚguǎn    inn

青年旅馆    qīngnián lǚguǎn     hostel

露营地     lùyíng dì     campground

我要登记入住。  Wǒ yào dēngjì rùzhù. Tôi muốn đăng ký phòng./ I’d like to check in.

退房时间是什么时候? Tuì fáng shíjiān shì shénme shíhòu? Trả phòng lúc mấy giờ?/ What time is check out?

包含早餐吗?Bāohán zǎocān ma? Có bao gồm bữa sáng không?/ Is breakfast included?

你能推荐一个附近的好的餐馆吗? Nǐ néng tuījiàn yīgè fùjìn de hǎo de cānguǎn ma? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt gần đây không?/ Could you please recommend a good restaurant around here?

你能帮我订一个出租车吗? Nǐ néng bāng wǒ dìng yīgè chūzū chē ma? Bạn có thể đặt một chiếc taxi cho tôi?/Could you please call me a taxi?

你有城市旅游指南吗? Nǐ yǒu chéngshì lǚyóu zhǐnán ma?  Bạn có một hướng dẫn du lịch thành phố không?/ Do you have a city guide?


有线电视   yǒu xiàn diànshì    truyền hình cáp/ cable TV

空调   kòngtiáo   điều hòa không khí/ air conditioning

暖气   nuǎnqì    lò sưởi/ heater

肥皂     féizào     xà phòng; xà bông/ soap

洗发露    xǐ fǎ lù    Dầu gội đầu/ shampoo

牙刷   yáshuā    bàn chải đánh răng/ toothbrush

无线网络    wú xiàn wǎngluò   WI-FI/ mạng không dây

游泳池   yóuyǒng chí    hồ bơi; bể bơi/ swimming pool

健身房    jiànshēnfáng     phòng gym

山景    shān jǐng    cảnh núi non/ mountain view

海景   hǎi jǐng   cảnh biển/ ocean view

全包    quán bāo    Trọn gói/ all inclusive

房间号     fángjiān hào    số phòng/ room number

钥匙    yàoshi   chìa khóa/ key

登记入住   dēngjì rùzhù   Đăng ký vào/check in


无线网络用不了。Wú xiàn wǎngluò yòng bù liǎo. WI-FI không hoạt động./The WI-FI is not working.

洗澡水是冷的。Xǐzǎo shuǐ shì lěng de. Nước tắm lạnh./The bathwater is cold.

没有毛巾。Méiyǒu máojīn. Không có khăn tắm./ There are no towels.

太吵了。Tài chǎo le. Quá ồn./ It’s too noisy.


Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về khách sạn


Tiếng Trung từ vựng và mẫu câu về khách sạn mình gửi đến các bạn ở trên đây không quá khó nhỉ. Kiến thức này các bạn nhớ lưu về học và chia sẻ với bạn bè của mình nữa nè. Hãy luôn cố gắng nỗ lực để đạt được những kiến thức hữu ích, phục vụ tốt cho công việc cũng như trong cuộc sống ạ. 

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề cặp từ trái nghĩa