Tiếng Trung về từ vựng và mẫu câu chủ đề địa lý
Các bạn ơi, các bạn trước đây đã học tiếng Trung về từ vựng và mẫu câu chủ đề địa lý chưa ạ. Hôm nay chúng ta cùng học về chủ đề này nhé, dưới đây là kiến thức mình muốn chia sẻ với các bạn, hãy kéo xuống xem và luyện tập về kiến thức này nào.
Đọc thêm:
>>Mẫu câu về mua sắm online trong tiếng Trung.
>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.
Tiếng Trung về từ vựng và mẫu câu chủ đề địa lý
Học tiếng Trung chủ đề từ vựng và mẫu câu về địa lý qua hình ảnh:
"你能找到~吗?Nǐ néng zhǎodào ~ ma? Bạn có thể tìm thấy ~ không? / Can you fi nd (the)~?
这是~。Zhè shì ~. This is ~."
"这是什么洲?Zhè shì shénme zhōu? Đây là châu lục nào?/ What continent is this?
这是~。Zhè shì ~ .It's ~."
Mình mách nhỏ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín chất lượng và tốt ở Hà Nội nè, trung tâm đào tạo các khóa học từ cơ bản đến nâng cao học theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói, tiếng Trung phiên dịch, tiếng Trung biên dịch, luyện ôn thi HSK tiếng Trung.
Các bạn có hứng thú, quan tâm và muốn học tiếng Trung thì hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký cho mình một khóa nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.
南美洲 Nánměizhōu Nam Mỹ/ South America
中美洲 Zhōngměizhōu Trung Mỹ/ Central America
大西洋 Dàxīyáng Đại Tây Dương/ Atlantic Ocean
北美洲 Běiměizhōu Bắc Mỹ/ North America
北冰洋 Běibīngyáng Bắc Băng Dương/ Arctic Ocean
非洲 Fēizhōu Châu Phi/ Africa
欧洲 Ōuzhōu Châu Âu/ Europe
亚洲 Yàzhōu Châu Á/ Asia
太平洋 Tàipíngyáng Thái Bình Dương/ Pacific Ocean
大洋洲 Dàyánɡzhōu châu Đại Dương/ Oceania
南极洲 Nánjízhōu Châu Nam Cực/ Antarctica
印度洋 Yìndùyáng Ấn Độ Dương/ Indian Ocean
Cardinal Directions and Other Direction Words
北 Běi Bắc/ North
南 Nán Nam/ South
东 Dōng Đông/ East
西 Xī Tây/ West
右 yòu bên phải/ right
左 zuǒ bên trái/ left
前 qián phía trước/ front
后 hòu phía sau/ back
内 nèi phía trong/ inside
外 wài bên ngoài/ outside
上 shàng ở trên/ above
下 xià dưới/ under
Asking and Answering Questions About Countries
你住在哪里? Nǐ zhù zài nǎlǐ? Bạn sống ở đâu?/ Where do you live?
我现在住在~。 Wǒ xiànzài zhù zài ~. Bây giờ tôi sống ở ~./ I currently live in ~.
你去过几个国家? Nǐ qùguò jǐ gè guójiā? Bạn đã đi đến bao nhiêu nước?/ How many countries have you visited?
我去过~国家。Wǒ qùguò ~ guójiā. Tôi đã đến ~ đất nước./ I’ve visited ~ countries.
你想去哪里? Nǐ xiǎng qù nǎlǐ? Bạn muốn đi đâu?/ Where do you want to visit?
我真的想去~。 Wǒ zhēn de xiǎng qù ~. Tôi thực sự muốn đi ~./ I really want to visit ~.
Landscape-Related Vocabulary
海洋 hǎiyáng hải dương; biển/ ocean
山 shān núi/ mountain
河 hé sông/ river
湖 hú hồ/ lake
天空 tiānkōng bầu trời/ sky
岛 dǎo đảo/ island
山丘 shānqiū ngọn đồi/ hill
大陆 dàlù đại lục; lục địa/ mainland
海滩 hǎitān bãi biển/ beach
森林 sēnlín rừng rậm/ forest
池塘 chítáng ao; đầm/ pond
岩石 yánshí nham thạch/ rock
海边 hǎibiān bờ biển/ seaside
平地 píngdì đồng/ field
沙漠 shāmò sa mạc, hoang mạc/ desert
土壤 tǔrǎng thổ nhưỡng; đất đai/ soil
泥土 nítǔ đất dính, đất sét, đất trồng/ dirt
草 cǎo cỏ/ grass
Major Cities
东京 Dōngjīng Tokyo
新德里 Xīndélǐ New Delhi
纽约 Niǔyuē New York
北京 Běijīng Beijing
伦敦 Lúndūn London
悉尼 Xīní Sydney
Tiếng Trung về từ vựng và mẫu câu chủ đề địa lý trong bài học ở trên đây các bạn chắc hẳn đã nắm được rồi nhỉ. Kiến thức cũng khá thú vị phải không các bạn, các bạn nhớ lưu về luyện tập và chia sẻ với những người bạn của mình để mình cùng học nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét