Tiếng Trung chủ đề từ vựng về cơ thể

 Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng trau dồi lại tiếng Trung chủ đề từ vựng về cơ thể  nhé các bạn, chủ đề này khá nhẹ nhàng và đơn giản thôi, vì vậy các bạn hãy sớm nắm lại được nè.

Kiến thức vô vàn nên hãy chăm chỉ nắm vững những gì đã học và áp dụng thật tốt kiến thức vào trong giao tiếp nhé.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về nghề nghiệp.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về cơ thể

Học tiếng Trung Quốc chủ đề từ vựng bộ phận cơ thể người qua hình ảnh:


这是我的脸。Zhè shì wǒ de liǎn. Đây là khuôn mặt của tôi. This is my face.

这是我的〜。Zhè shì wǒ de ~. Đây là ~ của tôi./ This is my ~.


耳朵  ěrduō     tai/ ear

嘴巴      zuǐbā      miệng/ mouth

鼻子     bízi     mũi/ nose

头发     tóufà       tóc/ hair

下巴     xiàba       cằm; hàm/chin

眼睛     yǎnjīng    mắt/ eye

脖子     bózi     cổ/neck

舌头    shétou    lưỡi/tongue

脸颊     liǎnjiá     đôi má/cheek

嘴唇    zuǐchún   môi/ lip

额头    étóu    trán/ forehead


Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Trung tốt, chất lượng và uy tín nhất Hà Nội chưa ạ. Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo các khóa học từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung, tiếng Trung biên dịch, tiếng Trung phiên dịch, luyện ôn thi HSK tiếng Trung. Hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau: 

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html, để xem chi tiết các khóa học nhé các bạn.


眉毛    méimáo    lông mày/eyebrow

头     tóu      đầu/ head

肩膀    jiānbǎng   vai/shoulder

手  shǒu  tay/hand

胸   xiōng    ngực/ chest

背     bèi        lưng/back

肚脐    dùqí     rốn/navel

手指     shǒuzhǐ    ngón tay/ finger

脚    jiǎo    bàn chân/ foot

腿   tuǐ     chân/leg

膝盖  xīgài     đầu gối/knee

手臂    shǒubì     Cánh tay/arm

脚踝    jiǎohuái     mắt cá/ankle

Body Organs

心脏    xīnzàng      tim/heart

胃    wèi    dạ dày/ stomach

肺    fèi   phổi/ lung

脑      nǎo     não/ brain

肝脏    gānzàng     gan/liver

肾脏     shènzàng     thận/kidney

膀胱    pángguāng     bàng quang/bladder

血液    xuèyè    máu/ blood

The 5 Senses

味觉      wèijué     vị giác/ taste

视觉     shìjué      thị giác/ sight

听觉     tīngjué      thính giác/hearing

触觉     chùjué     xúc giác/ touch

嗅觉    xiùjué      khứu giác/ smell




Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về cơ thể - kiến thức trên đây các bạn đã cùng nhau trau dồi lại rồi. Dễ dàng các bạn nhỉ, cố gắng luyện tập thật nhiều nhé các bạn, chúc các bạn chèo lái tốt ngôn ngữ này trong thời gian tới.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ