Từ vựng tiếng Trung về địa điểm

 Các bạn ơi, hôm nay mình chia sẻ với các bạn học từ vựng tiếng Trung về địa điểm này, các bạn còn nhớ chủ đề này mình đã từng chia sẻ không nhỉ. Hôm nay chúng ta cùng trau rồi tiếp kiến thức về địa điểm các bạn nhé. 

Đây là kiến thức cơ bản và cần thiết, vì vậy các bạn sớm nắm được trong thời gian sớm nhất có thể ạ.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về cơ thể.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.


Từ vựng tiếng Trung về địa điểm

Học tiếng Trung chủ đề từ vựng về địa điểm qua hình ảnh minh họa:


〜在哪里?  ~ zài nǎlǐ?  ~ ở đâu?/ Where is the ~ ?

我要去〜。 Wǒ yào qù ~. Tôi sẽ đến ~./ I need to go to the ~.


公园    gōngyuán     công viên/ park

教堂    jiàotáng   nhà thờ/ church

医院    yīyuàn    bệnh viện/ hospital


Các bạn đang học tiếng Trung đến trình độ nào rồi ạ, các bạn đang tự học hay học tại một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, tốt và chất lượng ở Hà Nội? Gửi đến các bạn một trung tâm tiếng Trung đào tạo các khóa học: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung phiên dịch, tiếng Trung biên dịch, luyện ôn thi HSK, và học theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển.

Các bạn quan tâm và muốn xem chi tiết từng khóa học tiếng Trung, hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau đây để xem nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html


餐厅   cāntīng   hiệu ăn, nhà hàng/ restaurant

市政厅  shìzhèng tīng    tòa thị chính/ city hall

公安局     gōng’ānjú    cục công an/ police station

学校    xuéxiào   trường học/ school

邮局    yóujú    bưu điện/ post office

博物馆     bówùguǎn     viện bảo tàng/ museum

图书馆     túshūguǎn    thư viện/ library

电影院     diànyǐngyuàn   rạp chiếu phim/ movie theater 

宾馆     bīnguǎn    nhà khách, Khách sạn/ hotel




Vậy là các bạn lại học thêm được một số từ vựng tiếng Trung về địa điểm rồi nhỉ, bài học này chúng ta cùng nhau luyện tập để sớm nắm được nhé các bạn. Chúc các bạn sẽ sớm chinh phục và đạt được mục tiêu đặt ra với ngôn ngữ này.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ