Tiếng Trung chủ đề từ vựng về bếp

 Các bạn đã nắm được kiến thức mình chia sẻ ở chủ đề trước chưa, chủ đề về con số cơ bản dễ học. Bài viết này chúng ta cùng học tiếng Trung chủ đề từ vựng về bếp nhé. Kiến thức dưới đây khá cơ bản, các bạn xem và lưu về luyện tập thật tốt để trau dồi được nhiều kiến thức về ngôn ngữ này nhé.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về con số.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về bếp

Học tiếng Trung chủ đề từ vựng về bếp qua hình ảnh minh họa:


高脚凳   gāojiǎodèng     ghế đẩu cao/  barstool

搅拌机   jiǎobànjī       máy xay/ blender

饭碗   fànwǎn     bát ăn cơm/  bowl

橱柜  chúguì         tủ bát/ cabinet

开罐器  kāiguànqì        Đồ khui hộp/ can opener

咖啡机  kāfēi jī         Máy pha cà phê/ coffee maker


Các bạn đang tìm trung tâm học tiếng Trung từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung, luyện phiên dịch tiếng Trung, học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ. 

Các bạn quan tâm hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học trên tại một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


柜台   guìtái      quầy/  counter

案板  ànbǎn      thớt/ cutting board

洗碗机  xǐwǎnjī        Máy rửa chén/ dishwasher

电动搅拌机  diàndòng jiǎobànjī       máy trộn bằng điện/ electric mixer

水龙头  shuǐlóngtóu   vòi nước/ faucet

平底煎锅  píngdǐ jiānguō    chảo rán/ frying pan

硬木地板  yìngmùdìbǎn      Sàn gỗ cứng/ hardwood floor

水壶  shuǐhú        siêu; ấm nước/ kettle

厨房水槽   chúfáng shuǐcáo Bồn rửa chén/ kitchen sink

开关   kāiguān     công tắc/ light switch

微波炉   wēibōlú      Lò vi sóng/ microwave

烤箱   kǎoxiāng      lò nướng/ oven

食品储藏室  shípǐn chǔcángshì      Tủ đựng thức ăn/ pantry

纸巾  zhǐjīn         Khăn giấy/ paper towel

锅    guō    nồi/ pot

电源插座  diànyuán chāzuò     Ổ cắm điện/ power outlet

冰箱   bīngxiāng       tủ lạnh/ refrigerator

海绵   hǎimián         miếng bọt biển/ sponge

牛排刀   niúpáidāo        dao bít tết/  steak knife

火炉   huǒlú     bếp/ stove

烤面包机   kǎomiànbāo jī          lò nướng bánh mì/ toaster

墙  qiáng    Tường/ wall

窗   chuāng       cửa sổ/ window

Hình ảnh: Tiếng Trung từ vựng về bếp


Kiến thức mình chia sẻ với các bạn tiếng Trung chủ đề từ vựng về bếp ở trên đây không làm khó được các bạn phải không ạ. Các bạn cố gắng luyện tập thật nhiều, trau dồi mỗi ngày để nắm chắc kiến thức và áp dụng tốt những gì đã học vào trong thực tế nhé. 

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ