Tiếng Trung chủ đề từ vựng về cửa hàng điện tử

 Các bạn nắm được bao nhiêu kiến thức từ vựng về rau củ quả ở chủ đề trước rồi, bài học này hãy cùng mình học tiếng Trung chủ đề từ vựng về cửa hàng điện tử nhé. Các bạn hãy cùng mình kéo xuống dưới và luyện tập từ vựng thôi nào, chăm chỉ để đạt được kết quả tốt nhé các bạn.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về rau củ quả.

>>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc.


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về cửa hàng điện tử

Học tiếng Trung chủ đề từ vựng về cửa hàng điện tử qua hình ảnh:


闹钟     nàozhōng        đồng hồ báo thức/  alarm clock

录音电话    lùyīn diànhuà             điện thoại ghi âm/ answering machine

功放   gōng fàng           máy thu âm/ audio receiver

蓝光播放器   lánguāng bōfàngqì          Đầu phát Blu-ray/ Blu-ray player


Bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến biên phiên dịch, học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói, tiếng Trung biên dịch, luyện thi HSK tiếng Trung, tại một trung tâm uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội.

Nhưng các bạn chưa tìm thấy trung tâm phù hợp để học, vậy ngay bây giờ các bạn không cần phải tìm ở đâu xa nữa, hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học trên và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp để học nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


CD 播放器   CD bōfàngqì         máy nghe đĩa CD/ CD player

无绳电话   wúshéng diànhuà      điện thoại không dây/ cordless telephone

数码相机   shùmǎ xiāngjī           Máy ảnh kỹ thuật số/ digital camera

DVD 播放机   DVD bōfàngjī           đầu đĩa DVD/ DVD player

电子书阅读器   diànzǐshū yuèdúqì         Trình đọc sách điện tử/ eBook reader

电风扇   diànfēngshàn          Quạt điện/ electric fan

电子辞典   diànzǐ cídiǎn       Từ điển điện tử/ electronic dictionary

传真机   chuánzhēnjī      máy fax/ fax machine

耳机   ěrjī        tai nghe/ headphones

笔记本电脑   bǐjìběndiànnǎo         máy tính xách tay/ laptop computer

液晶电视   yèjīng diànshì         TV LCD/ LCD television

存储卡 cúnchǔ kǎ    thẻ nhớ/ memory card

微波炉      wēibōlú        Lò vi sóng/ microwave

打印机       dǎyìnjī       máy in/ printer

收音机      shōuyīnjī         radio

电饭锅   diànfànguō        nồi cơm điện/ rice cooker

机器人吸尘器    jīqìrén xīchénqì          Robot hút bụi/ robot vacuum

扫描仪   sǎomiáoyí        máy quét/ scanner

单反相机   dān fǎn xiàngjī      Máy ảnh SLR/ SLR camera (SLR =single lens reflex)

扬声器   yángshēngqì         loa/ speakers

低音炮    dīyīn pào         loa siêu trầm/ subwoofer

平板电脑   píngbǎn diànnǎo        máy tính bảng/ tablet PC

吸尘器   xīchénqì       máy hút bụi/ vacuum cleaner

摄像机    shèxiàngjī           Máy quay video/ video camera

步话机   bùhuàjī         Bộ đàm/ walkie-talkie

Hình ảnh: từ vựng tiếng Trung về cửa hàng điện tử


Chúng ta lại học thêm được một chủ đề nữa rồi - Tiếng Trung chủ đề từ vựng về cửa hàng điện tử các bạn nhỉ. Từ vựng chủ đề này sẽ được dùng nhiều trong cuộc sống hàng ngày, các bạn nhớ học nhanh nắm chắc kiến thức nhé. Chăm chỉ học thật tốt để chinh phục tốt ngôn ngữ này nào.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ