Tiếng Trung chủ đề từ vựng về hồ

 Các bạn thân mến, chủ đề trước về đường đi trong tiếng Trung các bạn đã nắm được chưa ạ, bài học hôm nay chúng ta cùng học tiếng Trung chủ đề từ vựng về hồ các bạn nhé. Kiến thức khá dễ học thôi, các bạn hãy cùng xem và lưu kiến thức về học tập thật tốt nhé.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về đường đi.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về hồ

Học tiếng Trung qua hình ảnh, chủ đề từ vựng về hồ:


橡子   xiàngzǐ       hạt dẻ rừng/ acorn

狗鱼   gǒu yú         cá chó/ barracouta

鲈鱼   lúyú      cá vược/ bass

河狸  hélí          hải ly/ beaver

独木舟   dú mù zhōu          thuyền độc mộc, xuồng/ canoe

水壶   shuǐhú          siêu; ấm nước/ canteen

码头  mǎtóu          bến đò; bến sông/ dock


Bạn có nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp tiếng Trung luyện nghe nói với 100 % giáo viên người Trung, tiếng Trung phiên dịch, luyện ôn thi HSK tiếng Trung. 

Hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


浮木  fúmù          Gỗ lũa/ driftwood

生火堆   shēnghuǒduī         đống lửa/ fire pit

木柴   mùchái           củi gỗ/ firewood

钓鱼船   diàoyú chuán          thuyền đánh cá/ fishing boat

路径  lùjìng        đường đi, lối đi/ hiking trail

路径标志   lùjìng biāozhì      biển báo đường đi/ hiking trail sign

灯笼   dēnglong       đèn lồng/ lantern

木材  mùcái         vật liệu gỗ/ log

小木屋  xiǎomùwū         nhà gỗ nhỏ/ log cabin

火柴盒  huǒchái hé         hộp diêm/ matchbox

桨  jiǎng         mái chèo/ oar

野餐桌   yěcānzhuō          bàn ăn dã ngoại/ picnic table

毒蛙  dú wā           ếch độc/ poisonous frog

草原犬鼠  cǎoyuán quǎn shǔ         chó thảo nguyên/ prairie dog

虹鳟鱼  hóng zūnyú          Cá hồi cầu vồng/ rainbow trout

房车  fángchē         xe dã ngoại/ RV

睡袋  shuìdài        túi ngủ/ sleeping bag

帐篷   zhàng péng            lều vải; lều bạt/ tent

Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về hồ


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về hồ mình chia sẻ với các bạn ở trong bài học này không khó phải không ạ. Các bạn đã nắm được những từ vựng nào rồi, chủ đề hôm nay cũng khá nhẹ nhàng các bạn nhỉ. Mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được kiến thức và chinh phục tốt ngôn ngữ này.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng trái nghĩa nhau trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ