Tiếng Trung chủ đề từ vựng về rừng

 Chủ đề trước các bạn đã học về nông trại rồi, không biết đã nắm được bao nhiêu kiến thức rồi ạ. Bài học hôm nay cùng mình học tiếng Trung chủ đề từ vựng về rừng nhé. Chủ đề hôm nay có thể các bạn sẽ có thời điểm cần dùng đến, vì vậy chúng ta cùng trang bị cho bản thân thật nhiều chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày nhé các bạn. Chúc các bạn luôn học tập thật tốt.


Đọc thêm:

>>Tiếng Trung chủ đề từ vựng về nông trại.

>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về rừng

Học tiếng Trung Quốc qua hình ảnh chủ đề từ vựng về rừng:


动物粪便   dòngwù fèngbiàn      Phân động vật/ animal droppings

动物足迹  dòngwù zújì           dấu chân động vật/ animal tracks

熊  xióng          con gấu/ bear

小熊   xiǎoxióng          gấu con/ bear cub

鸟巢   niǎocháo         tổ chim/ bird's nest

野猪   yězhū      heo rừng/ boar

野猪仔   yězhūzǎi          heo rừng con/ boar piglet

山洞    shāndòng             sơn động; hang núi/ cave


Chia sẻ với các bạn một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội, trung tâm đào tạo các khóa học từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, luyện nghe nói tiếng Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung, luyện phiên dịch tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung.

Các bạn có nhu cầu học hãy xem chi tiết ở đường dẫn sau nhé:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.


花栗鼠   huālìshǔ       sóc chuột/ chipmunk

落叶树   luòyèshù          cây lá rụng/ deciduous tree

鹿    lù         hươu; nai/ deer

小鹿   xiǎolù          hươu nai con/ deer fawn

泥土   nítǔ         đất trồng, đất dính/dirt

草  cǎo        cỏ/ grass

苔藓  táixiǎn          rêu/ moss

松球  sōngqiú        Quả thông/ pine cone

松树   sōngshù         cây thông/ pine tree

浣熊  huànxióng            Gấu mèo/raccoon

岩石   yánshí        đá, nham thạch/  rock

松鼠    sōngshǔ         con sóc/ squirrel

小溪   xiǎoxī       suối, lạch nhỏ/ stream

树桩   shùzhuāng         gốc cây/  stump

小树枝   xiǎo shùzhī        cành cây/ twig

狼   láng      con sói/ wolf

狼崽  lángzǎi         Chó sói/ wolf cub

Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về rừng


Tiếng Trung chủ đề từ vựng về rừng - vậy là các bạn đã cùng nhau học kiến thức về chủ đề này rồi. Bài học này không quá khó để học các bạn nhỉ, hãy luôn cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt, trau dồi thật nhiều chủ đề để chinh phục được nhiều kiến thức Hán ngữ nhé các bạn.

Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung449.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề nội trợ

以前 và 以后 ngữ pháp tiếng Trung: trước, sau, tương lai và quá khứ

Học từ vựng tiếng Trung qua hình ảnh chủ đề cặp từ trái nghĩa